Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.5 0.85 1 0.5 0.85 | 0.85 2 1 0.85 2 1 | 3.1 1.95 4.33 3.1 1.95 4.33 |
Live | 1 0.5 0.85 1 0.5 0.85 | 0.85 2 1 0.85 2 1 | 3.1 1.95 4.33 3.1 1.95 4.33 |
02 0:1 | 0.87 0.25 0.97 1 0.5 0.85 | -0.98 2 0.82 -0.98 3 0.82 | 2.2 3 3.75 4.33 3.4 1.83 |
26 1:1 | -0.95 0.5 0.8 0.9 0.25 0.95 | 0.87 2.5 0.97 0.87 3.5 0.97 | 4.75 3.4 1.8 2.25 2.75 4 |
HT 1:1 | -0.91 0.5 0.77 -0.89 0.5 0.75 | -0.83 3.25 0.7 -0.87 3.25 0.72 | 2.05 2.4 6 2.1 2.4 5.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Goiás EC5-4-14-2-3-1Coritiba PR
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Goiás EC Sự kiện chính Coritiba PR
1
Phút
1
Pedrinho
94'
91'
Marcelo Benevenuto
Matheus Frizzo
Pedrinho
Welliton
84'
Ian Luccas
Marcão Silva
84'
76'
Matheus Bianqui
Leandro Damião
Rafael Gava
Juninho
64'
Halerrandrio dos Santos Feitosa
Paulo Baya
64'
61'
Vinicius Romualdo dos Santos
Fransergio
Breno Herculano Almeida
51'
45'
Wesley
Yago de Paula Ferreira
45'
Geovane Meurer
Morelli
Luiz Henrique
26'
25'
Lucas·Figueiredo dos Santos
Breno Herculano Almeida
Angelo Rodríguez
21'
15'
Bruno Melo
3'
Matheus Frizzo
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 62TL kiểm soát bóng38
- 5Sút trúng9
- 2Góc3
- 10Sút không trúng4
- 1Thẻ vàng2
- 0Penalty0
- 132Tấn công87
- 0Thẻ đỏ0
- 83Tấn công nguy hiểm31
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 7 | 17 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 3 | 5 | Bàn thua | 6 |
5.00 | Phạt góc | 4.67 | 4.00 | Phạt góc | 4.60 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Goiás ECTỷ lệ ghi bàn thắngCoritiba PR
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 13
- 20
- 13
- 30
- 6
- 10
- 13
- 0
- 0
- 10
- 0
- 0
- 6
- 10
- 19
- 10
- 13
- 0
- 19
- 10