So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Smorgon FC
ChủHòaKhách
Dnepr Mogilev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smorgon FCSo Sánh Sức MạnhDnepr Mogilev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-] Smorgon FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132711616.7%
[BLR Premier League-] Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612327516.7%

Thành tích đối đầu

Smorgon FC            
Chủ - Khách
Smorgon FCDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSmorgon FC
Dnepr MogilevSmorgon FC
Smorgon FCDnepr Mogilev
Smorgon FCDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSmorgon FC
Smorgon FCDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSmorgon FC
Smorgon FCDnepr Mogilev
Smorgon FCDnepr Mogilev
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D202-10-162 - 3
(1 - 1)
3 - 5B
BLR D204-06-164 - 0
(2 - 0)
7 - 1B
BLR D208-11-150 - 1
(0 - 0)
- T
BLR D222-07-150 - 0
(0 - 0)
7 - 7H
BLR CUP26-07-140 - 2
(0 - 1)
6 - 5B
BLR D220-10-123 - 0
(2 - 0)
- B
BLR D230-06-122 - 1
(0 - 1)
- T
BLR D101-11-094 - 0
(1 - 0)
- B
BLR D104-07-090 - 2
(0 - 1)
- B
BLR D116-11-081 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Smorgon FC            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
Smorgon FCFC Gomel
Naftan NovopolockSmorgon FC
FC MinskSmorgon FC
Dinamo BrestSmorgon FC
Smorgon FCFC Molodechno
Dinamo MinskSmorgon FC
Smorgon FCFC Molodechno
Energetik-BGU MinskSmorgon FC
Smorgon FCFK Lida
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D127-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 0B
BLR D119-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 42.973.352.07H0.98-0.250.84BT
BLR D114-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 52.123.402.84H0.860.250.90TX
BLR D105-04-242 - 3
(1 - 2)
11 - 31.473.905.40T0.9010.92TT
BLR D129-03-244 - 1
(3 - 0)
5 - 41.294.707.60B0.941.50.82BT
INT CF22-03-240 - 0
(0 - 0)
- H
BLR D116-03-245 - 0
(4 - 0)
2 - 31.116.9013.50B0.982.250.84BT
INT CF28-02-241 - 1
(1 - 0)
- H
INT CF24-02-241 - 1
(1 - 1)
2 - 7H
INT CF17-02-242 - 1
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
Dnepr MogilevDinamo Minsk
BATE BorisovDnepr Mogilev
Dnepr MogilevNeman Grodno
Slutsksakhar SlutskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevArsenal Dzyarzhynsk
Slavia MozyrDnepr Mogilev
FC MinskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevShakhter Soligorsk
Dnepr MogilevFC Gomel
Dnepr MogilevDinamo Minsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D127-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 8
BLR D119-04-241 - 1
(0 - 0)
2 - 11.893.353.450.890.50.93X
BLR D113-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 47.504.401.260.76-1.50.94X
BLR D106-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 42.203.152.860.950.250.87X
BLR D129-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.793.352.150.82-0.250.94X
BLR D115-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.503.855.100.9610.86X
INT CF17-02-243 - 2
(2 - 1)
8 - 8
INT CF03-02-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF27-01-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5
INT CF25-01-240 - 1
(0 - 1)
8 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%

Smorgon FCSo sánh số liệuDnepr Mogilev
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Smorgon FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem
Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Smorgon FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
521240.0%Xem480.0%120.0%Xem
Dnepr Mogilev
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem00.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Smorgon FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211034
Chủ0010011
Khách1201023
Dnepr Mogilev
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3200011
Chủ2000000
Khách1200011
Chi tiết về HT/FT
Smorgon FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020002
Chủ000010000
Khách100010002
Dnepr Mogilev
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020002
Chủ000010001
Khách100010001
Thời gian ghi bàn thắng
Smorgon FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011100211
Chủ0010000100
Khách0001100111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011000011
Chủ0010000000
Khách0001000011
Dnepr Mogilev
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100010000
Chủ0000000000
Khách0100010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100010000
Chủ0000000000
Khách0100010000
3 trận sắp tới
Smorgon FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D111-05-2024KháchFK Vitebsk10 ngày
BLR D118-05-2024ChủFK Isloch Minsk17 ngày
BLR D125-05-2024KháchShakhter Soligorsk24 ngày
Dnepr Mogilev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D111-05-2024ChủFC Minsk10 ngày
BLR D118-05-2024KháchNaftan Novopolock17 ngày
BLR D125-05-2024ChủFC Gomel24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Smorgon FC
Chấn thương
Án treo giò
Dnepr Mogilev
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Smorgon FC
Đội hình ()
Dự bị
Dnepr Mogilev
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Smorgon FC VS Dnepr Mogilev ngày 01-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues