Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHN Women's Super League-11] Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 24 | 15 | 11 | 15.0% |
10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 10 | 8 | 11 | 10.0% |
10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 14 | 7 | 10 | 20.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
[CHN Women's Super League-7] Shaanxi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 9 | 6 | 23 | 23 | 24 | 7 | 25.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 10 | 13 | 9 | 30.0% |
10 | 2 | 5 | 3 | 15 | 13 | 11 | 7 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.58 | 3.60 | 4.20 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
CWPL | 15-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | T | ||||||||
CHN WC | 28-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.08 | 2.89 | 3.10 | B | 0.84 | 0.25 | 0.86 | B | T |
CWPL | 06-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 1.76 | 3.25 | 3.65 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
CWPL | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CWPL | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.67 | 3.20 | 4.15 | B | 0.88 | 0.75 | 0.82 | B | |
CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | H | ||||||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
CWPL | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
CWPL | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Shaanxi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 14-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CHN WC | 11-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
CHN WC | 08-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
CWPL | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
CWPL | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 2.57 | 2.86 | 2.43 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
CWPL | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
CWPL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 03-08-2024 | Khách | Guangdong Meizhou (W) | 7 ngày |
CWPL | 11-08-2024 | Chủ | Changchun Masses Properties (W) | 15 ngày |
CWPL | 18-08-2024 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 04-08-2024 | Chủ | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 8 ngày |
CWPL | 11-08-2024 | Khách | Hainan Qiongzhong (W) | 15 ngày |
CWPL | 18-08-2024 | Chủ | Hangzhou YinHang (W) | 22 ngày |