So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
-0.25
1.03
0.92
2.5
0.92
2.62
3.25
2.16
Live
0.83
-0.25
0.87
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
3.84
3.22
3.5
0.07
1.01
7.50
36.00
188betSớm
0.92
-0.25
0.96
-
-
-
2.62
3.25
2.16
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.05
-0.25
3.70
3.33
3.5
0.08
1.02
8.00
21.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.25
0
0.60
4.76
3.5
0.07
1.06
5.20
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Strogino Youth
ChủHòaKhách
Rubin Kazan (R)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Strogino YouthSo Sánh Sức MạnhRubin Kazan (R)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 8%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 0T 2H 3B
    3T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-] Strogino Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114611416.7%
[RUS Youth League-] Rubin Kazan (R)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630354950.0%

Thành tích đối đầu

Strogino Youth            
Chủ - Khách
Rubin Kazan (R)Strogino Youth
Strogino YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Strogino Youth
Strogino YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Strogino Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC26-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 82.053.452.68B0.850.250.85BX
RUS YthC03-12-210 - 1
(0 - 0)
7 - 62.043.302.80B0.840.250.86BX
RUS YthC20-08-211 - 1
(1 - 0)
2 - 91.494.304.60H0.8510.91TX
RUS YthC02-12-201 - 1
(1 - 0)
6 - 43.353.651.82H1.00-0.50.82BX
RUS YthC16-09-203 - 0
(1 - 0)
2 - 31.773.803.45B0.980.750.78BH

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Strogino Youth            
Chủ - Khách
UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthStrogino Youth
Strogino YouthSpartak Moscow Youth
Baltika Kaliningrad YouthStrogino Youth
Strogino YouthKonopliev Youth
Strogino YouthFK Krasnodar Youth
Strogino YouthLokomotiv Moscow Youth
Strogino YouthPFC Sochi Youth
Krylya Sovetov Samara YouthStrogino Youth
Rubin Kazan (R)Strogino Youth
Strogino YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC19-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 1T
RUS YthC12-07-241 - 2
(1 - 1)
- 10.505.601.14B0.75-20.95BH
RUS YthC05-07-243 - 2
(1 - 0)
6 - 81.464.204.40B0.8010.90HT
RUS YthC28-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 73.053.751.80H0.90-0.50.80BX
RUS YthC21-06-240 - 2
(0 - 2)
6 - 83.504.301.59B0.93-0.750.77BX
RUS YthC17-05-241 - 3
(1 - 3)
6 - 1010.506.601.14B1.01-20.81BT
RUS YthC10-05-242 - 2
(0 - 1)
5 - 4H
RUS YthC03-05-245 - 0
(1 - 0)
- B
RUS YthC26-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 82.053.452.68B0.850.250.85BX
RUS YthC19-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 101.953.852.66T0.750.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Rubin Kazan (R)            
Chủ - Khách
Lokomotiv Moscow YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Krylya Sovetov Samara Youth
Rubin Kazan (R)PFC Sochi Youth
Rubin Kazan (R)Konopliev Youth
Rubin Kazan (R)UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Baltika Kaliningrad YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Spartak Moscow Youth
Rubin Kazan (R)Strogino Youth
FK Krasnodar YouthRubin Kazan (R)
Rubin Kazan (R)Lokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS YthC12-07-242 - 1
(1 - 1)
8 - 2
RUS YthC05-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.213.352.520.7200.98X
RUS YthC28-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 132.643.452.080.80-0.250.90X
RUS YthC21-06-242 - 0
(2 - 0)
1 - 102.343.402.340.8500.85X
RUS YthC17-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 7
RUS YthC10-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 53.753.451.841.02-0.50.84X
RUS YthC03-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 112.343.452.480.8200.94X
RUS YthC26-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 82.053.452.68B0.850.250.85BX
RUS YthC19-04-241 - 2
(0 - 0)
9 - 2
RUS YthC12-04-240 - 2
(0 - 2)
1 - 136.605.201.240.94-1.50.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 0%

Strogino YouthSo sánh số liệuRubin Kazan (R)
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 20Tổng số mất bàn8
  • 2.0Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Strogino Youth
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Rubin Kazan (R)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem87.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Strogino Youth
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rubin Kazan (R)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Strogino Youth
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3610035
Chủ1400022
Khách2210013
Rubin Kazan (R)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4130043
Chủ3120032
Khách1010011
Chi tiết về HT/FT
Strogino Youth
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000121006
Chủ000111002
Khách000010004
Rubin Kazan (R)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200203001
Chủ200102001
Khách000101000
Thời gian ghi bàn thắng
Strogino Youth
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2000310362
Chủ1000210330
Khách1000100032
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2000310212
Chủ1000210200
Khách1000100012
Rubin Kazan (R)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1120122111
Chủ1110002001
Khách0010120110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110122000
Chủ1100002000
Khách0010120000
3 trận sắp tới
Strogino Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC02-08-2024KháchPFC Sochi Youth7 ngày
RUS YthC09-08-2024ChủKrylya Sovetov Samara Youth14 ngày
Rubin Kazan (R)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC02-08-2024ChủBaltika Kaliningrad Youth7 ngày
RUS YthC09-08-2024KháchSpartak Moscow Youth14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Strogino Youth
Chấn thương
Án treo giò
Rubin Kazan (R)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Strogino Youth
Đội hình ()
Dự bị
Rubin Kazan (R)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Strogino Youth VS Rubin Kazan (R) ngày 26-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues