So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.89
-0.75
0.81
0.91
3
0.79
3.80
3.80
1.60
Live
0.80
-0.5
0.90
0.89
3
0.81
2.94
3.55
1.90
Run
3.03
0.25
0.03
3.22
4.5
0.01
15.00
11.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
3.60
3.60
1.80
Live
0.97
-0.75
0.82
0.90
3
0.90
4.10
4.00
1.61
Run
0.80
0
1.00
4.75
4.5
0.14
67.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.87
-0.5
0.89
1.04
3
0.72
3.25
3.40
1.93
Run
0.99
0
0.85
3.12
4.5
0.18
100.00
12.00
1.01
188betSớm
0.90
-0.75
0.82
0.92
3
0.80
3.80
3.80
1.60
Live
0.81
-0.5
0.91
0.90
3
0.82
2.94
3.55
1.90
Run
3.12
0.25
0.04
2.94
4.5
0.06
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.75
0.81
0.88
3
0.88
4.03
3.65
1.59
Live
0.95
-0.75
0.81
0.88
3
0.88
4.03
3.65
1.59
Run
0.99
0
0.85
5.26
4.5
0.05
195.00
15.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Babrungas
ChủHòaKhách
FK Riteriai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BabrungasSo Sánh Sức MạnhFK Riteriai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-3] Babrungas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211353431944361.9%
11551211220545.5%
1080222724180.0%
623188933.3%
[LIT I Lyga-1] FK Riteriai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211623481550176.2%
1182129926272.7%
1080219624280.0%
64201451466.7%

Thành tích đối đầu

Babrungas            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Babrungas            
Chủ - Khách
NFA KaunasBabrungas
BabrungasNevezis Kedainiai
FK Neptunas KlaipedaBabrungas
FK DembavaBabrungas
BabrungasFK Tauras Taurage
BabrungasFK Minija
Garr and AvaBabrungas
BabrungasEkranas Panevezys
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
BabrungasSiauliai B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D224-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 81.503.804.60B0.9210.78BX
LIT D217-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.563.352.17H1.0000.70HX
LIT D210-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3T
LIT Cup05-05-243 - 4
(2 - 0)
- T
LIT D202-05-242 - 2
(1 - 2)
7 - 3H
LIT D226-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2H
LIT D213-04-241 - 2
(0 - 1)
7 - 4T
LIT D205-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.933.652.81H0.930.50.77TT
LIT D230-03-243 - 2
(1 - 1)
4 - 4B
LIT D222-03-243 - 2
(3 - 1)
3 - 31.464.204.35T0.8010.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

FK Riteriai            
Chủ - Khách
FK RiteriaiFK Minija
Garr and AvaFK Riteriai
FK RiteriaiEkranas Panevezys
FK RiteriaiBanga Gargzdai
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Riteriai
FK RiteriaiSiauliai B
FK RiteriaiBanga Gargzdai B
FK Kauno Zalgiris IIFK Riteriai
FK RiteriaiFK Panevezys B
Atomsfera MazeikiaiFK Riteriai
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LIT D225-05-242 - 2
(1 - 0)
2 - 8
LIT D218-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 10
LIT D211-05-243 - 0
(0 - 0)
7 - 3
LIT Cup07-05-243 - 3
(2 - 0)
5 - 113.103.352.020.80-0.51.02T
LIT D204-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 7
LIT D227-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 1
LIT D219-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4
LIT D215-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 76.605.301.230.85-1.750.85X
LIT D206-04-244 - 3
(1 - 2)
3 - 8
LIT D230-03-241 - 2
(0 - 1)
1 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

BabrungasSo sánh số liệuFK Riteriai
  • 17Tổng số ghi bàn22
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.2
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Babrungas
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
40220.0%Xem250.0%250.0%Xem
FK Riteriai
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Babrungas
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
FK Riteriai
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Babrungas
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111051
Chủ0111051
Khách1000000
FK Riteriai
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100010
Chủ0000000
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Babrungas
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110010001
Chủ110010000
Khách000000001
FK Riteriai
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000001000
Chủ000000000
Khách000001000
Thời gian ghi bàn thắng
Babrungas
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3311111211
Chủ3101100101
Khách0210011110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2310110000
Chủ2100100000
Khách0210010000
FK Riteriai
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2033204336
Chủ1011104133
Khách1022100203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2033100110
Chủ1011100110
Khách1022000000
3 trận sắp tới
Babrungas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D208-06-2024KháchHegelmann Litauen II8 ngày
LIT D222-06-2024KháchAtomsfera Mazeikiai22 ngày
FK Riteriai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D208-06-2024ChủFK Neptunas Klaipeda8 ngày
LIT D222-06-2024ChủNFA Kaunas22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Babrungas
Chấn thương
Án treo giò
FK Riteriai
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Babrungas
Đội hình ()
Dự bị
FK Riteriai
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng76.2% [16]
  • [5] 23.8%Hòa9.5% [16]
  • [3] 14.3%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa0.0% [0]
  • [1] 4.8%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    2.05 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    2.29
  • TB mất điểm
    0.71
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 81.82%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 18.18% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Babrungas VS FK Riteriai ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues