So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.85
1.5
0.95
0.85
3.75
0.95
1.36
5.50
5.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.85
3.75
0.95
1.36
5.50
5.00
Run
1.35
0
0.57
4.75
3.5
0.14
1.05
11.00
67.00

Bên nào sẽ thắng?

Murdoch Uni Melville
ChủHòaKhách
Rockingham City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Murdoch Uni MelvilleSo Sánh Sức MạnhRockingham City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 0H 3B
    3T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W State League 1-] Murdoch Uni Melville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631215171050.0%
[AUS-W State League 1-] Rockingham City FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600631300.0%

Thành tích đối đầu

Murdoch Uni Melville            
Chủ - Khách
Murdoch Uni MelvilleRocking ham City
Rocking ham CityMurdoch Uni Melville
Rocking ham CityMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleRocking ham City
Rocking ham CityMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleRocking ham City
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
A FFA Cup25-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 64.153.951.59B
WAUS D230-03-241 - 2
(0 - 0)
- T
WAUS D212-08-231 - 2
(0 - 2)
7 - 62.293.702.41T0.8300.93TH
WAUS D227-05-233 - 4
(2 - 2)
6 - 5B
WAUS D218-06-222 - 1
(2 - 1)
2 - 8B
WAUS D226-03-223 - 2
(2 - 1)
7 - 61.624.353.65T0.800.750.96TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Murdoch Uni Melville            
Chủ - Khách
Kingsley WestsideMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleWillip
Murdoch Uni MelvilleUWA-Nedlands FC
Sorrento F.C.Murdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleJoondalup United
Gosnells CityMurdoch Uni Melville
Murdoch Uni MelvilleSubiaco AFC
Murdoch Uni MelvilleRocking ham City
Dianella White EaglesMurdoch Uni Melville
Cockburn CityMurdoch Uni Melville
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D222-06-243 - 4
(3 - 2)
5 - 62.513.852.17T0.78-0.250.98TT
WAUS D215-06-242 - 2
(1 - 1)
2 - 4H
WAUS D208-06-241 - 5
(1 - 2)
8 - 0B
WAUS D201-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 10B
WAUS D225-05-245 - 4
(2 - 1)
7 - 3T
WAUS D218-05-241 - 3
(0 - 2)
2 - 7T
WAUS D204-05-242 - 2
(1 - 2)
5 - 3H
A FFA Cup25-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 64.153.951.59B
WAUS D220-04-243 - 1
(2 - 1)
4 - 3B
WAUS D213-04-241 - 3
(0 - 2)
3 - 10T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Rockingham City FC            
Chủ - Khách
Rocking ham CityCockburn City
Mandurah CityRocking ham City
Rocking ham CityDianella White Eagles
Rocking ham CityKingsley Westside
Perth RedStarRocking ham City
WillipRocking ham City
Rocking ham CityUWA-Nedlands FC
Sorrento F.C.Rocking ham City
Murdoch Uni MelvilleRocking ham City
Rocking ham CityJoondalup United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D222-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4
WAUS D215-06-242 - 1
(2 - 0)
4 - 61.206.108.000.9120.85X
WAUS D208-06-240 - 2
(0 - 1)
-
WAUS D201-06-241 - 3
(0 - 2)
-
A FFA Cup28-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.069.2014.500.872.750.95X
WAUS D225-05-243 - 1
(0 - 1)
7 - 7
WAUS D218-05-240 - 0
(0 - 0)
-
WAUS D204-05-249 - 2
(4 - 1)
10 - 2
A FFA Cup25-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 64.153.951.59B
WAUS D220-04-243 - 3
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Murdoch Uni MelvilleSo sánh số liệuRockingham City FC
  • 21Tổng số ghi bàn9
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 24Tổng số mất bàn25
  • 2.4Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Murdoch Uni Melville
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Rockingham City FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Murdoch Uni Melville
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Rockingham City FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Murdoch Uni Melville
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0000226
Chủ0000104
Khách0000122
Rockingham City FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Murdoch Uni Melville
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000200
Chủ000000100
Khách000000100
Rockingham City FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Murdoch Uni Melville
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3134103145
Chủ0131002133
Khách3003101012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2123001000
Chủ0121001000
Khách2002000000
Rockingham City FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011010010
Chủ0000000000
Khách0011010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0011010000
Chủ0000000000
Khách0011010000
3 trận sắp tới
Murdoch Uni Melville
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Rockingham City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Murdoch Uni Melville
Chấn thương
Án treo giò
Rockingham City FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Murdoch Uni Melville
Đội hình ()
Dự bị
Rockingham City FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Murdoch Uni Melville VS Rockingham City FC ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues