So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.22
3.40
2.66
Live
1.05
0.25
0.83
0.88
2.5
0.98
2.25
3.50
2.71
Run
0.98
0
0.90
3.44
3.5
0.15
4.10
1.56
4.60
BET365Sớm
1.10
0.25
0.78
0.85
2.5
1.00
2.38
3.40
2.88
Live
0.90
0.25
0.95
0.85
2.5
1.00
2.15
3.40
3.20
Run
0.82
0
1.02
4.30
3.5
0.16
151.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
1.07
0.25
0.79
0.87
2.5
0.97
2.24
3.25
2.75
Live
1.06
0
0.84
0.87
2.5
1.01
2.64
3.35
2.35
Run
0.87
0
1.03
4.00
3.5
0.16
3.85
1.66
4.20
188betSớm
1.03
0.25
0.81
0.86
2.5
0.96
2.22
3.40
2.66
Live
0.83
0
1.07
0.89
2.5
0.99
2.31
3.50
2.63
Run
0.96
0
0.94
1.11
2.5
0.78
4.05
1.57
4.55
SbobetSớm
1.12
0.25
0.77
0.88
2.5
0.98
2.34
3.15
2.65
Live
0.93
0.25
0.97
0.90
2.5
0.98
2.12
3.27
3.08
Run
0.87
0
1.03
1.75
2.75
0.45
4.12
1.58
4.42

Bên nào sẽ thắng?

Teplice
ChủHòaKhách
Mlada Boleslav
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TepliceSo Sánh Sức MạnhMlada Boleslav
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-] Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6204710633.3%
[CZE First League-] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221410833.3%

Thành tích đối đầu

Teplice            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavTeplice
Mlada BoleslavTeplice
TepliceMlada Boleslav
TepliceMlada Boleslav
Mlada BoleslavTeplice
Mlada BoleslavTeplice
Mlada BoleslavTeplice
TepliceMlada Boleslav
Mlada BoleslavTeplice
TepliceMlada Boleslav
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D113-04-241 - 2
(0 - 0)
12 - 51.783.503.70T1.000.750.82TT
TIP CUP10-01-242 - 2
(2 - 1)
2 - 41.703.653.45H0.900.750.80TT
CZE D104-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 32.923.452.06T0.92-0.250.90TX
CZE D125-04-231 - 1
(1 - 0)
4 - 62.823.352.14H0.90-0.250.92BX
CZE D106-11-223 - 0
(1 - 0)
7 - 21.544.054.85B0.9810.84BT
INT CF02-07-223 - 2
(2 - 2)
9 - 71.514.104.10B0.9010.80HT
TIP CUP12-01-224 - 1
(0 - 1)
6 - 11.384.405.00B0.881.250.82BT
CZE D119-12-210 - 1
(0 - 1)
5 - 63.353.651.90B0.92-0.50.90BX
CZE D121-08-213 - 1
(2 - 1)
8 - 11.474.305.30B1.041.250.78BT
CZE D111-04-211 - 3
(1 - 1)
5 - 112.823.552.16B0.88-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Teplice            
Chủ - Khách
Slavia PrahaTeplice
TepliceSlovan Liberec
Sigma OlomoucTeplice
TepliceSparta Praha
Hradec KraloveTeplice
Lech PoznanTeplice
Warta PoznanTeplice
FK Graffin VlasimTeplice
TepliceViktoria Zizkov
Hradec KraloveTeplice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.126.9012.00B0.972.250.85TX
CZE D110-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 42.373.302.52T0.8500.97TT
CZE D103-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 92.063.253.05B0.820.251.00BT
CZE D127-07-241 - 4
(0 - 0)
5 - 45.604.301.41B0.83-1.250.99BT
CZE D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.083.253.00B0.840.250.98BX
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 11.543.854.15T0.730.750.97TX
INT CF10-07-241 - 4
(1 - 2)
3 - 22.623.402.11T0.78-0.250.92TT
INT CF29-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 93.954.351.50T0.86-10.84TX
INT CF22-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.364.505.10T0.831.250.87TX
CZE D125-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 101.973.303.25B0.970.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavPaksi SE Honlapja
Sigma OlomoucMlada Boleslav
Hapoel Beer ShevaMlada Boleslav
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Mlada BoleslavHapoel Beer Sheva
Hradec KraloveMlada Boleslav
TransINVEST VilniusMlada Boleslav
Mlada BoleslavSynot Slovacko
Mlada BoleslavTransINVEST Vilnius
Baumit JablonecMlada Boleslav
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-242 - 2
(0 - 0)
5 - 51.693.804.100.900.750.92T
CZE D118-08-243 - 2
(2 - 1)
10 - 42.073.452.880.850.250.97T
UEFA ECL15-08-242 - 4
(2 - 0)
6 - 112.183.252.820.980.250.84T
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.450.9710.85T
UEFA ECL08-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 81.763.453.850.990.750.83X
CZE D104-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.063.303.000.820.251.00T
UEFA ECL01-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 84.904.051.490.88-10.88X
CZE D128-07-243 - 0
(2 - 0)
4 - 102.003.502.991.000.50.82T
UEFA ECL25-07-242 - 0
(2 - 0)
12 - 11.255.008.200.841.50.92X
CZE D120-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 22.123.452.780.900.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

TepliceSo sánh số liệuMlada Boleslav
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Teplice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Mlada Boleslav
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Teplice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5500100.0%Xem120.0%360.0%Xem
Mlada Boleslav
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Teplice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1310023
Chủ0110012
Khách1200011
Mlada Boleslav
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111155
Chủ0001134
Khách1110021
Chi tiết về HT/FT
Teplice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100004000
Chủ100001000
Khách000003000
Mlada Boleslav
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001002
Chủ200000000
Khách000001002
Thời gian ghi bàn thắng
Teplice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200002001
Chủ0100001001
Khách0100001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200002000
Chủ0100001000
Khách0100001000
Mlada Boleslav
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101130110
Chủ1100120110
Khách1001010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2101000000
Chủ1100000000
Khách1001000000
3 trận sắp tới
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024KháchFC Viktoria Plzen14 ngày
CZE D121-09-2024ChủBanik Ostrava21 ngày
CZE D128-09-2024KháchPardubice28 ngày
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D114-09-2024ChủSlovan Liberec14 ngày
CZE D121-09-2024ChủPardubice21 ngày
CZE D128-09-2024KháchFC Viktoria Plzen28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Teplice
Chấn thương
Án treo giò
Mlada Boleslav
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Teplice VS Mlada Boleslav ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues