[USA NPSL-] Miami Dutch Lions FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 18 | 4 | 16.7% |
[USA NPSL-] Naples United FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 10 | 9 | 50.0% |
Miami Dutch Lions FC |
Chủ - Khách |
---|
Miami Dutch Lions FCNaples United FC |
Miami Dutch Lions FCNaples United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 20-05-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 8 | 2.90 | 3.50 | 1.92 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
USA NPSL | 23-06-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Miami Dutch Lions FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 01-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | B | ||||||||
USA NPSL | 24-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA NPSL | 17-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
USA NPSL | 03-06-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
USA NPSL | 20-05-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 8 | 2.90 | 3.50 | 1.92 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
USA NPSL | 09-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
USA NPSL | 25-06-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 10 | B | ||||||||
USA NPSL | 20-06-22 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 1 | 1.42 | 4.45 | 5.20 | B | 0.95 | 1.25 | 0.81 | B | T |
USA NPSL | 12-06-22 | 3 - 5 (1 - 2) | 8 - 3 | B | ||||||||
USA NPSL | 05-06-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Naples United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 30-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 2 - 4 | |||||||||
USA NPSL | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
USA NPSL | 09-07-23 | 2 - 5 (0 - 4) | 5 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 20-05-23 | 1 - 8 (1 - 4) | 2 - 8 | 2.90 | 3.50 | 1.92 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
USA NPSL | 09-07-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
USA NPSL | 18-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 11-06-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
USA NPSL | 26-06-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
USA NPSL | 23-06-21 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | B | ||||||||
USA NPSL | 19-06-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Miami Dutch Lions FC |
Miami Dutch Lions FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|