[NOR U19-] Nardo U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 27 | 4 | 16.7% |
[NOR U19-] Ranheim IL U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | 50.0% |
Nardo U19 |
Chủ - Khách |
---|
Ranheim IL U19Nardo U19 |
Nardo U19Ranheim IL U19 |
Nardo U19Ranheim IL U19 |
Nardo U19Ranheim IL U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 13-09-23 | 6 - 3 (5 - 2) | 5 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 27-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | H | ||||||||
NOR U19 | 08-06-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
NOR U19 | 07-10-20 | 4 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nardo U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 05-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
NOR U19 | 11-10-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 3 | T | ||||||||
NOR U19 | 13-09-23 | 6 - 3 (5 - 2) | 5 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 06-09-23 | 6 - 3 (2 - 2) | 9 - 4 | B | ||||||||
Nor YC | 17-08-23 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR U19 | 14-06-23 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
NOR U19 | 07-06-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
NOR U19 | 27-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | H | ||||||||
NOR U19 | 26-04-23 | 8 - 1 (5 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
NOR U19 | 08-06-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ranheim IL U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 07-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 0 | |||||||||
NOR U19 | 27-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
NOR U19 | 20-09-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | |||||||||
NOR U19 | 13-09-23 | 6 - 3 (5 - 2) | 5 - 7 | B | ||||||||
NOR U19 | 07-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 16 | |||||||||
NOR U19 | 31-05-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
NOR U19 | 27-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | H | ||||||||
NOR U19 | 24-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
NOR U19 | 08-06-22 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
NOR U19 | 26-07-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.14 | 6.60 | 8.20 | 0.84 | 2.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nardo U19 |
Nardo U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|