So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0
0.97
0.89
2.75
0.98
2.44
3.60
2.53
Live
0.91
0
0.98
1.00
3
0.87
2.43
3.70
2.51
Run
1.36
0
0.61
3.44
4.5
0.17
11.00
1.14
8.60
BET365Sớm
0.87
0
1.03
0.98
2.75
0.88
2.45
3.50
2.63
Live
1.07
0.25
0.83
0.83
2.75
1.03
2.35
3.50
2.80
Run
0.62
-0.25
1.35
3.35
4.5
0.21
1.40
3.75
12.00
Mansion88Sớm
0.87
0
1.01
1.00
2.75
0.86
2.43
3.45
2.64
Live
1.08
0.25
0.84
0.88
2.75
1.02
2.63
3.70
2.50
Run
1.35
0
0.66
2.50
4.5
0.31
1.38
3.75
11.00
188betSớm
0.92
0
0.98
0.90
2.75
0.99
2.44
3.60
2.53
Live
1.01
0
0.91
1.02
3
0.87
2.45
3.70
2.48
Run
1.29
0
0.67
3.57
4.5
0.18
11.00
1.14
8.60
SbobetSớm
0.88
0
1.00
1.01
2.75
0.85
2.40
3.18
2.55
Live
0.81
0
1.12
0.89
2.75
1.01
2.34
3.43
2.76
Run
0.72
-0.25
1.25
2.77
4.5
0.28
8.60
1.23
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
Viborg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhViborg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-] Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114512416.7%
[DEN Superliga-] Viborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61231314516.7%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
ViborgSonderjyske
SonderjyskeViborg
ViborgSonderjyske
ViborgSonderjyske
SonderjyskeViborg
SonderjyskeViborg
ViborgSonderjyske
ViborgSonderjyske
SonderjyskeViborg
SonderjyskeViborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-01-242 - 1
(0 - 0)
16 - 41.983.553.00B0.980.50.84BH
DEN SASL21-05-220 - 2
(0 - 1)
4 - 63.053.702.22B0.92-0.250.96BX
DEN SASL01-04-222 - 1
(2 - 0)
6 - 51.823.804.20B1.060.750.82BT
DEN SASL28-11-211 - 1
(1 - 1)
1 - 41.734.154.35H0.930.750.95TX
DEN SASL29-08-212 - 2
(1 - 1)
5 - 52.843.352.33H0.83-0.251.05BT
INT CF02-07-211 - 4
(0 - 0)
- B
INT CF24-01-201 - 1
(0 - 1)
3 - 32.503.552.29H1.0000.82HX
DEN SASL26-11-162 - 2
(1 - 1)
1 - 22.413.252.65H0.8501.03HT
DEN SASL14-10-161 - 0
(0 - 0)
6 - 62.153.303.00T0.900.250.98TX
DEN SASL11-05-162 - 0
(1 - 0)
3 - 62.003.303.35T0.750.251.14TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
MidtjyllandSonderjyske
Randers FCSonderjyske
SonderjyskeFC Copenhagen
Aarhus AGFSonderjyske
SonderjyskeLyngby
SilkeborgSonderjyske
FC CopenhagenSonderjyske
Holstein KielSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeKolding FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL24-08-243 - 2
(1 - 2)
7 - 71.484.505.40B0.8211.06HT
DEN SASL18-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 31.763.704.15T0.980.750.90TT
DEN SASL11-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 34.253.901.70B0.98-0.750.90BX
DEN SASL02-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 41.683.704.65B0.880.751.00BT
DEN SASL26-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.073.553.20H0.820.251.06TX
DEN SASL21-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.943.603.45B0.940.50.94BX
INT CF16-07-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.464.454.70B0.8011.02HT
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
INT CF29-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 61.374.805.40H0.851.250.97TT
DEN D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.664.204.15H0.860.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Viborg            
Chủ - Khách
FC CopenhagenViborg
ViborgAalborg
SilkeborgViborg
Randers FCViborg
ViborgBrondby IF
AalborgViborg
ViborgArka Gdynia
Randers FCViborg
ViborgHaugesund
ViborgOdense BK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL18-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 51.345.207.100.981.50.90X
DEN SASL12-08-242 - 3
(2 - 2)
12 - 32.053.753.101.050.50.83T
DEN SASL04-08-243 - 2
(3 - 0)
4 - 12.383.352.781.090.250.79T
DEN SASL28-07-243 - 1
(2 - 1)
5 - 81.963.703.350.960.50.92T
DEN SASL21-07-243 - 3
(2 - 1)
4 - 73.353.502.020.86-0.51.02T
INT CF13-07-241 - 4
(1 - 2)
5 - 7
INT CF07-07-242 - 0
(1 - 0)
11 - 21.454.205.100.8211.00X
INT CF03-07-241 - 3
(0 - 2)
-
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.173.552.660.960.250.86X
DEN SASL25-05-242 - 1
(0 - 1)
0 - 82.063.502.880.820.251.06T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

SonderjyskeSo sánh số liệuViborg
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Viborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Sonderjyske
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Viborg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sonderjyske
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3120041
Chủ1100010
Khách2020031
Viborg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0221054
Chủ0011041
Khách0210013
Chi tiết về HT/FT
Sonderjyske
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001111002
Chủ000010001
Khách001101001
Viborg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010011002
Chủ010001000
Khách000010002
Thời gian ghi bàn thắng
Sonderjyske
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111010000
Chủ0100000000
Khách1011010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1110000000
Chủ0100000000
Khách1010000000
Viborg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0202112001
Chủ0201100001
Khách0001012000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0201011000
Chủ0200000000
Khách0001011000
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-09-2024KháchBrondby IF15 ngày
DEN SASL23-09-2024ChủVejle22 ngày
DEN SASL30-09-2024KháchAalborg29 ngày
Viborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-09-2024KháchVejle15 ngày
DEN SASL23-09-2024ChủNordsjaelland22 ngày
DEN SASL30-09-2024KháchMidtjylland29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske
Chấn thương
Án treo giò
Viborg
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sonderjyske VS Viborg ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues