Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[WAFF-U19-] Jordan U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 3 | 8 | 16.7% |
[WAFF-U19-] Albania U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
Jordan U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Jordan U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.08 | 3.05 | 3.20 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
INT FRL | 07-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
AFC U19 | 10-11-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | 2.14 | 3.45 | 2.54 | H | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
AFC U19 | 08-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | 11.00 | 6.00 | 1.12 | H | 0.95 | -2 | 0.75 | B | X |
AFC U19 | 06-11-19 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | 1.01 | 10.50 | 15.00 | T | 0.77 | 3.75 | 0.93 | T | X |
INT FRL | 18-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.23 | 3.30 | 2.70 | H | 1.04 | 0.25 | 0.80 | T | X |
INT FRL | 16-10-19 | 3 - 1 (3 - 0) | 11 - 8 | 2.60 | 3.10 | 2.41 | T | 1.00 | 0 | 0.84 | T | T |
INT FRL | 10-10-19 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 1.97 | 3.55 | 3.00 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
INT FRL | 08-10-19 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.75 | 3.75 | 3.55 | H | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 17-09-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.22 | 3.30 | 2.72 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Albania U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-06-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 7 - 3 | 2.19 | 3.15 | 2.87 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 06-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | 2.32 | 3.25 | 2.77 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFA U19 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 5.10 | 4.20 | 1.45 | 1.05 | -1 | 0.77 | X | ||
UEFA U19 | 18-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.15 | 6.40 | 11.00 | 0.85 | 2 | 0.97 | X | ||
UEFA U19 | 15-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.00 | 3.35 | 3.10 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
INT FRL | 17-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | 1.70 | 3.50 | 4.05 | 0.91 | 0.75 | 0.91 | X | ||
INT FRL | 14-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | 1.48 | 3.95 | 5.20 | 0.90 | 1 | 0.92 | X | ||
INT FRL | 11-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
Jordan U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albania U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jordan U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albania U19 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|