Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Farul Constanta |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] CS Petrocub |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 16 | 83.3% |
Farul Constanta |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Farul Constanta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.45 | 3.70 | 6.30 | B | 0.86 | 1 | 0.90 | H | X |
ROM D1 | 18-05-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 1 | 1.54 | 3.70 | 5.40 | B | 0.95 | 1 | 0.87 | B | T |
ROM D1 | 13-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.27 | 3.55 | 2.63 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
ROM D1 | 03-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 0 | 1.80 | 3.50 | 3.90 | B | 0.80 | 0.5 | 1.02 | B | T |
ROM D1 | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.79 | 3.65 | 3.75 | B | 1.02 | 0.75 | 0.80 | B | T |
ROM D1 | 24-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | 2.46 | 3.45 | 2.49 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | T |
ROM D1 | 19-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | 2.83 | 3.35 | 2.22 | T | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | T |
ROM D1 | 12-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | 1.82 | 3.50 | 3.75 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ROM D1 | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 2.11 | 3.35 | 3.05 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ROM D1 | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.20 | 3.40 | 2.03 | B | 0.79 | -0.5 | 1.03 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
CS Petrocub |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MOL Cup | 25-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
MOL D1 | 18-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
MOL D1 | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
MOL D1 | 04-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 14 - 0 | |||||||||
MOL Cup | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 4.35 | 3.90 | 1.50 | 0.79 | -1 | 0.91 | X | ||
MOL D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
MOL Cup | 24-04-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
MOL D1 | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
MOL D1 | 14-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
MOL D1 | 06-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Farul Constanta |
Farul Constanta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 09-07-2024 | Khách | Ordabasy | 10 ngày |
UEFA CL | 16-07-2024 | Chủ | Ordabasy | 17 ngày |