So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
CS Petrocub
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhCS Petrocub
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Farul Constanta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114916416.7%
[INT CF-] CS Petrocub
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101841683.3%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaCherno More Varna
CFR ClujFarul Constanta
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaRapid Bucuresti
Farul ConstantaCFR Cluj
CS Universitatea CraiovaFarul Constanta
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF21-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.453.706.30B0.8610.90HX
ROM D118-05-245 - 1
(4 - 0)
7 - 11.543.705.40B0.9510.87BT
ROM D113-05-243 - 3
(1 - 0)
5 - 52.273.552.63H1.040.250.78TT
ROM D103-05-241 - 4
(0 - 3)
4 - 01.803.503.90B0.800.51.02BT
ROM D127-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 71.793.653.75B1.020.750.80BT
ROM D124-04-243 - 1
(1 - 1)
7 - 22.463.452.49T0.9000.92TT
ROM D119-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 32.833.352.22T0.83-0.250.99TT
ROM D112-04-241 - 2
(1 - 2)
7 - 21.823.503.75T0.820.51.00TT
ROM D105-04-241 - 1
(1 - 1)
9 - 22.113.353.05H0.860.250.96TX
ROM D131-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 53.203.402.03B0.79-0.51.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

CS Petrocub            
Chủ - Khách
CS PetrocubZimbru Chisinau
CS PetrocubZimbru Chisinau
FC MilsamiCS Petrocub
CS PetrocubDacia-Buiucani
CSF BalitiCS Petrocub
CS PetrocubSheriff Tiraspol
CS PetrocubCSF Baliti
CSF BalitiCS Petrocub
Zimbru ChisinauCS Petrocub
CS PetrocubFC Milsami
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MOL Cup25-05-243 - 1
(0 - 1)
5 - 6
MOL D118-05-244 - 1
(1 - 0)
1 - 3
MOL D111-05-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7
MOL D104-05-247 - 0
(3 - 0)
14 - 0
MOL Cup01-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 54.353.901.500.79-10.91X
MOL D128-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4
MOL Cup24-04-245 - 1
(2 - 1)
5 - 4
MOL D120-04-240 - 3
(0 - 1)
7 - 2
MOL D114-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5
MOL D106-04-243 - 0
(1 - 0)
4 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%

Farul ConstantaSo sánh số liệuCS Petrocub
  • 17Tổng số ghi bàn30
  • 1.7Trung bình ghi bàn3.0
  • 20Tổng số mất bàn6
  • 2.0Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%TL thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem18XemXem0XemXem22XemXem45%XemXem20XemXem50%XemXem20XemXem50%XemXem
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
CS Petrocub
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Farul Constanta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
40XemXem16XemXem9XemXem15XemXem40%XemXem19XemXem47.5%XemXem13XemXem32.5%XemXem
20XemXem8XemXem4XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem
20XemXem8XemXem5XemXem7XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
CS Petrocub
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Farul Constanta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ1000000
Khách0000000
CS Petrocub
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Farul Constanta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
CS Petrocub
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Farul Constanta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001100
Chủ0000001100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
CS Petrocub
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ0000000000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CS Petrocub
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL09-07-2024KháchOrdabasy10 ngày
UEFA CL16-07-2024ChủOrdabasy17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Farul Constanta
Chấn thương
Án treo giò
CS Petrocub
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Farul Constanta
Đội hình ()
Dự bị
CS Petrocub
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+42.86% [3]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn 28.57% [2]
  • [0] 0.00%Hòa14.29% [1]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn 14.29% [1]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Farul Constanta VS CS Petrocub ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues