So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
1
0.83
-
-
-
1.49
4.05
4.35
Live
1.07
0.75
0.77
0.97
3
0.85
1.85
3.45
3.10
Run
1.12
0
0.73
1.78
2.5
0.38
1.01
13.50
17.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.90
0.5
0.90
0.95
3
0.85
1.85
3.80
3.25
Run
0.92
0
0.87
6.80
2.5
0.09
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.91
1
0.85
-
-
-
1.69
3.70
3.45
Live
1.03
0.75
0.73
0.97
3
0.79
1.76
3.50
3.35
Run
0.93
0
0.91
3.70
2.5
0.15
1.01
8.00
200.00
188betSớm
0.88
1
0.84
-
-
-
1.49
4.05
4.35
Live
0.99
0.75
0.87
0.94
3
0.90
1.65
3.75
3.65
Run
1.25
0
0.64
1.81
2.5
0.37
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.91
0.75
0.85
0.96
3
0.80
-
-
-
Live
0.96
0.75
0.80
0.96
3
0.80
1.64
3.55
3.84
Run
0.91
0
0.93
5.26
2.5
0.01
1.27
3.92
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Borac Banja Luka
ChủHòaKhách
Corvinul Hunedoara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Borac Banja LukaSo Sánh Sức MạnhCorvinul Hunedoara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Borac Banja Luka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631215111050.0%
[INT CF-] Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213910733.3%

Thành tích đối đầu

Borac Banja Luka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Borac Banja Luka            
Chủ - Khách
UTA AradBorac Banja Luka
NK Publikum CeljeBorac Banja Luka
FK ZeljeznicarBorac Banja Luka
Borac Banja LukaHSK Zrinjski Mostar
Borac Banja LukaFK Igman Konjic
FK Tuzla CityBorac Banja Luka
HSK Zrinjski MostarBorac Banja Luka
Borac Banja LukaGOSK Gabela
NK Siroki BrijegBorac Banja Luka
Borac Banja LukaPosusje
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF24-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.443.252.33T0.9000.80TT
INT CF19-06-242 - 2
(0 - 1)
6 - 11.563.903.95H0.760.750.94TT
BOS PL26-05-242 - 1
(2 - 0)
3 - 2B
BOS Cup23-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 02.303.102.75B1.030.250.73BX
BOS PL20-05-244 - 3
(1 - 2)
13 - 11.176.0010.00T0.9620.80TT
BOS PL13-05-242 - 6
(1 - 4)
1 - 36.803.851.40T1.04-10.78TT
BOS Cup08-05-241 - 0
(1 - 0)
11 - 11.943.153.15B0.940.50.76BX
BOS PL04-05-243 - 1
(1 - 0)
8 - 0T
BOS PL28-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 7T
BOS PL24-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 01.284.409.00T0.761.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Corvinul Hunedoara            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFC Otelul Galati
CS MioveniCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Unirea 2004 SloboziaCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauCorvinul Hunedoara
Corvinul HunedoaraCS Mioveni
Corvinul HunedoaraFC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea CiucCorvinul Hunedoara
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF25-06-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.255.306.100.871.750.83X
ROMC15-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 23.353.352.000.82-0.51.00T
ROM D211-05-243 - 1
(1 - 0)
2 - 01.803.054.200.800.50.96T
ROM D208-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 71.963.253.350.960.50.80T
ROM D204-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 92.283.152.761.050.250.77X
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.300.980.50.84T
ROM D225-04-242 - 2
(0 - 2)
6 - 22.073.153.100.820.251.00T
ROM D220-04-242 - 0
(2 - 0)
7 - 112.313.002.821.060.250.76H
ROMC17-04-243 - 1
(1 - 1)
6 - 31.833.353.900.830.51.05T
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.313.202.670.7701.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Borac Banja LukaSo sánh số liệuCorvinul Hunedoara
  • 21Tổng số ghi bàn17
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Borac Banja Luka
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Corvinul Hunedoara
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem13XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Borac Banja Luka
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Corvinul Hunedoara
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem7XemXem6XemXem50%XemXem13XemXem50%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Borac Banja Luka
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0020022
Chủ0000000
Khách0020022
Corvinul Hunedoara
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2000000
Chủ1000000
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Borac Banja Luka
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000000
Chủ000000000
Khách110000000
Corvinul Hunedoara
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Borac Banja Luka
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0301210001
Chủ0200100000
Khách0101110001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0201100000
Chủ0100000000
Khách0101100000
Corvinul Hunedoara
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0030003212
Chủ0000000200
Khách0030003012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020000110
Chủ0000000100
Khách0020000010
3 trận sắp tới
Borac Banja Luka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL09-07-2024ChủEgnatia12 ngày
UEFA CL16-07-2024KháchEgnatia19 ngày
Corvinul Hunedoara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Rom SC08-07-2024KháchFC Steaua Bucuresti11 ngày
UEFA EL11-07-2024KháchPaksi SE Honlapja14 ngày
UEFA EL18-07-2024ChủPaksi SE Honlapja21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Borac Banja Luka
Chấn thương
Án treo giò
Corvinul Hunedoara
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Borac Banja Luka
Đội hình ()
Dự bị
Corvinul Hunedoara
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Borac Banja Luka VS Corvinul Hunedoara ngày 27-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues