[BFC-] Etoile Filante de Ouagadougou |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[BFC-] ASFA-Yennega |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
Etoile Filante de Ouagadougou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BFL | 23-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
BFL | 05-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | B | ||||||||
BFL | 02-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | H | ||||||||
BFL | 08-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
BFL | 09-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | H | ||||||||
BFL | 18-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | H | ||||||||
BFL | 07-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
BFL | 16-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
BFL | 14-11-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | B |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Etoile Filante de Ouagadougou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BFC | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
BFL | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | T | ||||||||
BFL | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | B | ||||||||
BFL | 23-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
BFL | 26-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 0 - 5 | H | ||||||||
BFL | 21-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
BFL | 16-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
BFL | 01-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BFL | 11-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
BFL | 05-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASFA-Yennega |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BFC | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | |||||||||
BFL | 19-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
BFL | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
BFL | 23-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | T | ||||||||
BFL | 26-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BFL | 20-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
BFL | 17-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | |||||||||
BFL | 31-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
BFL | 10-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
BFL | 05-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Etoile Filante de Ouagadougou |
Etoile Filante de Ouagadougou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|