[BRA Campeonato Capixaba-1] Porto Vitoria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 8 | 3 | 2 | 19 | 10 | 27 | 1 | 61.5% |
8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 5 | 19 | 1 | 75.0% |
5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 8 | 3 | 40.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 12 | 66.7% |
[BRA Campeonato Capixaba-3] Desportiva Ferroviaria ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 | 3 | 38.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 | 2 | 50.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | 8 | 4 | 28.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 4 | 16 | 83.3% |
Porto Vitoria |
Chủ - Khách |
---|
Desportiva Ferroviaria ESPorto Vitoria |
Porto VitoriaDesportiva Ferroviaria ES |
Desportiva Ferroviaria ESPorto Vitoria |
Porto VitoriaDesportiva Ferroviaria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CCX | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
BRA CCX | 22-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 1.53 | 3.70 | 4.40 | H | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | X |
BRA CCX | 19-03-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
BRA CCX | 07-02-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.24 | 2.95 | 2.75 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Porto Vitoria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
BRA CM | 01-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA CM | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
BRA CM | 08-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA CM | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | T | ||||||||
BRA CCX | 30-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | B | ||||||||
BRA CCX | 24-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
BRA CCX | 15-03-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
BRA CCX | 08-03-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
BRA CCX | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Desportiva Ferroviaria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 19-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CM | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
BRA CM | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
BRA CM | 29-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
BRA CM | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BRA CM | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
BRA CM | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | |||||||||
BRA CCX | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
BRA CCX | 10-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
BRA CCX | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Porto Vitoria |
Porto Vitoria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|