So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.97
0.95
2.5
0.91
1.91
3.55
3.65
Live
0.98
0.5
0.91
0.87
2.5
1.00
1.96
3.50
3.55
Run
0.30
0
2.38
2.43
2.5
0.29
9.40
1.09
18.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.96
0.94
2.5
0.90
1.90
3.55
3.65
Live
1.01
0.5
0.91
0.92
2.5
0.98
2.01
3.55
3.30
Run
0.94
0.25
0.98
1.17
3
0.75
-
-
-
188betSớm
0.92
0.5
0.98
0.96
2.5
0.92
1.91
3.55
3.65
Live
0.98
0.5
0.94
0.89
2.5
1.00
1.97
3.45
3.50
Run
0.31
0
2.43
1.26
2.5
0.67
9.40
1.09
18.00
SbobetSớm
0.92
0.5
0.98
0.96
2.5
0.92
1.92
3.26
3.65
Live
1.02
0.5
0.90
0.95
2.5
0.95
2.02
3.30
3.53
Run
1.51
0.25
0.58
3.33
2.5
0.22
6.20
1.19
11.50

Bên nào sẽ thắng?

FK Rostov
ChủHòaKhách
Rubin Kazan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK RostovSo Sánh Sức MạnhRubin Kazan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Premier League-] FK Rostov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213811733.3%
[RUS Premier League-] Rubin Kazan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
640217131266.7%

Thành tích đối đầu

FK Rostov            
Chủ - Khách
Rubin KazanRostov FK
Rubin KazanRostov FK
Rostov FKRubin Kazan
Rostov FKRubin Kazan
Rubin KazanRostov FK
Rostov FKRubin Kazan
Rostov FKRubin Kazan
Rubin KazanRostov FK
Rubin KazanRostov FK
Rostov FKRubin Kazan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS PR11-05-243 - 1
(2 - 0)
3 - 32.533.202.70B0.8500.97BT
RUS Cup20-09-231 - 1
(0 - 1)
9 - 42.143.502.88H0.920.250.90TX
RUS PR12-08-233 - 0
(0 - 0)
5 - 51.963.353.65T0.960.50.92TT
RUS Cup26-07-231 - 0
(0 - 0)
2 - 42.033.502.94T0.800.251.02TX
RUS PR14-03-221 - 2
(0 - 1)
6 - 32.133.453.10T0.880.251.00TT
RUS PR07-11-215 - 1
(1 - 1)
3 - 52.423.152.87T0.7801.11TT
RUS PR10-04-210 - 1
(0 - 0)
10 - 32.493.252.69B0.8601.02BX
RUS PR22-11-200 - 2
(0 - 0)
0 - 42.293.202.84T1.030.250.85TX
RUS PR16-07-200 - 0
(0 - 0)
4 - 52.673.252.50H0.9700.85HX
RUS PR25-08-192 - 1
(1 - 1)
9 - 01.873.203.95T0.870.51.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK Rostov            
Chủ - Khách
Zenit St. PetersburgRostov FK
Lokomotiv MoscowRostov FK
Krylya SovetovRostov FK
Rostov FKCSKA Moscow
FC KrasnodarRostov FK
FK MakhachkalaRostov FK
Zenit St. PetersburgRostov FK
Rostov FKBaltika Kaliningrad
Rubin KazanRostov FK
Lokomotiv MoscowRostov FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS PR03-08-245 - 0
(4 - 0)
4 - 51.315.108.10B0.991.50.89BT
RUS Cup30-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.123.352.85B0.860.250.90BX
RUS PR26-07-241 - 3
(0 - 1)
0 - 32.293.402.85T1.030.250.85TT
RUS PR20-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.523.352.59H0.9100.97HX
INT CF06-07-243 - 2
(0 - 1)
- B
INT CF03-07-241 - 3
(0 - 0)
4 - 4T
RUS PR25-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 11.196.3012.00B1.0220.80TH
RUS PR19-05-242 - 1
(2 - 1)
10 - 92.143.353.20T0.880.251.00TT
RUS PR11-05-243 - 1
(2 - 0)
3 - 32.533.202.70B0.8500.97BT
RUS PR06-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.213.602.86B0.980.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Rubin Kazan            
Chủ - Khách
Rubin KazanKhimki
Rubin KazanAkron Togliatti
Rubin KazanZenit St. Petersburg
FK Nizhny NovgorodRubin Kazan
Lokomotiv MoscowRubin Kazan
Rubin KazanYenisey Krasnoyarsk
Rubin KazanKrylya Sovetov
Rubin KazanKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rubin KazanFK Sochi
Spartak MoscowRubin Kazan
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
RUS PR03-08-242 - 3
(1 - 0)
4 - 41.993.353.600.990.50.89T
RUS Cup30-07-244 - 0
(1 - 0)
6 - 61.883.353.450.880.50.88T
RUS PR27-07-240 - 4
(0 - 2)
3 - 44.703.701.681.00-0.750.88T
RUS PR22-07-242 - 4
(1 - 3)
6 - 32.483.252.710.8501.03T
INT CF13-07-243 - 4
(2 - 2)
-
INT CF07-07-243 - 1
(1 - 0)
-
INT CF04-07-242 - 2
(1 - 0)
1 - 7
INT CF27-06-242 - 1
(0 - 1)
-
RUS PR25-05-241 - 1
(1 - 0)
1 - 82.143.652.950.910.250.91X
RUS PR19-05-243 - 1
(2 - 0)
3 - 61.813.604.001.050.750.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

FK RostovSo sánh số liệuRubin Kazan
  • 12Tổng số ghi bàn23
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.3
  • 18Tổng số mất bàn20
  • 1.8Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Rostov
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Rubin Kazan
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem3100.0%00.0%Xem
FK Rostov
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem
Rubin Kazan
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FK Rostov
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2001012
Chủ1000000
Khách1001012
Rubin Kazan
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010142
Chủ1010011
Khách0000131
Chi tiết về HT/FT
FK Rostov
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010001
Chủ000010000
Khách100000001
Rubin Kazan
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101000001
Chủ001000001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
FK Rostov
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100110
Chủ0000000000
Khách0000100110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100000
Chủ0000000000
Khách0000100000
Rubin Kazan
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001200101
Chủ0000100100
Khách1001100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100000
Chủ0000100000
Khách1000000000
3 trận sắp tới
FK Rostov
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup13-08-2024ChủKhimki4 ngày
RUS PR17-08-2024ChủGazovik Orenburg8 ngày
RUS PR25-08-2024KháchLokomotiv Moscow16 ngày
Rubin Kazan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS Cup14-08-2024ChủZenit St. Petersburg5 ngày
RUS PR19-08-2024KháchAkron Togliatti10 ngày
RUS PR25-08-2024ChủFK Makhachkala16 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Rostov
Chấn thương
Án treo giò
Rubin Kazan
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FK Rostov VS Rubin Kazan ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues