Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-] Huntly |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | 50.0% |
[SCO Highland League-] Forres Mechanics |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% |
Huntly |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 02-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 28-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | 3.80 | 4.35 | 1.59 | H | 1.04 | -0.75 | 0.78 | B | T |
SCO HL | 04-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 20-08-22 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 02-04-22 | 3 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SCO HL | 06-11-21 | 2 - 5 (1 - 4) | - | B | ||||||||
SCO HL | 09-11-19 | 6 - 1 (4 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
SCO HL | 19-10-19 | 1 - 4 (1 - 2) | - | B | ||||||||
SCO HL | 16-02-19 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 06-10-18 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Huntly |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SCO HL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
SCO HL | 17-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forres Mechanics |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
SRC | 04-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.47 | 4.30 | 4.15 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
SCO HL | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
SCO HL | 28-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
SRC | 21-08-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 11 - 4 | 2.17 | 3.80 | 2.52 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
SCO HL | 17-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 10-08-24 | 1 - 6 (0 - 6) | 7 - 9 | |||||||||
SCO HL | 07-08-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 9 | 8.90 | 6.20 | 1.18 | 0.92 | -2 | 0.90 | T | ||
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Huntly |
Huntly |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 21-09-2024 | Khách | Formartine United | 3 ngày |
SCO HL | 05-10-2024 | Chủ | Lossiemouth | 17 ngày |
SCO HL | 12-10-2024 | Khách | Keith | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 21-09-2024 | Chủ | Wick Academy | 3 ngày |
SCO HL | 05-10-2024 | Chủ | Deveronvale | 17 ngày |
SCO HL | 12-10-2024 | Khách | Buckie Thistle FC | 24 ngày |