Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Dordrecht |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 9 | 7 | 16.7% |
[INT CF-] SV Oranje Wit |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | 0.0% |
Dordrecht |
Chủ - Khách |
---|
SV Oranje WitDordrecht |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-08-18 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dordrecht |
Chủ - Khách |
---|
DordrechtEmmen |
EmmenDordrecht |
FC Utrecht (Youth)Dordrecht |
DordrechtWillem II |
SC CambuurDordrecht |
DordrechtFC Oss |
NAC BredaDordrecht |
DordrechtDe Graafschap |
Den BoschDordrecht |
DordrechtFC Eindhoven |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOL D2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 11 | 2.36 | 3.60 | 2.38 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | X |
HOL D2 | 14-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 5 | 2.07 | 4.15 | 2.81 | H | 0.86 | 0.25 | 1.02 | T | T |
HOL D2 | 10-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 12 | 3.60 | 4.15 | 1.72 | H | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | X |
HOL D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 12 | 2.60 | 3.70 | 2.26 | H | 0.78 | -0.25 | 1.04 | B | X |
HOL D2 | 26-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 10 | 2.30 | 3.90 | 2.44 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
HOL D2 | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | 1.47 | 4.60 | 5.00 | T | 1.01 | 1.25 | 0.81 | T | T |
HOL D2 | 12-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 9 | 1.92 | 3.90 | 3.10 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
HOL D2 | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.21 | 3.85 | 2.46 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
HOL D2 | 29-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | 2.92 | 3.70 | 2.05 | T | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T | H |
HOL D2 | 15-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | 1.71 | 4.00 | 3.75 | H | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
SV Oranje Wit |
Chủ - Khách |
---|
SV Oranje WitDordrecht |
HV CV QuickSV Oranje Wit |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-08-18 | 1 - 5 (0 - 2) | - | T | ||||||||
HOLC | 17-08-16 | 2 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Dordrecht |
SV Oranje Wit |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dordrecht |
SV Oranje Wit |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL D2 | 09-08-2024 | Khách | Emmen | 41 ngày |
HOL D2 | 17-08-2024 | Chủ | ADO Den Haag | 49 ngày |
HOL D2 | 26-08-2024 | Khách | AZ Alkmaar (Youth) | 58 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|