[NZ Central Premier League-] Western Suburbs |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 | 66.7% |
[NZ Central Premier League-] Island Bay United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | 3 | 16.7% |
Western Suburbs |
Chủ - Khách |
---|
Island Bay UnitedWestern Suburbs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 30-03-24 | 1 - 7 (1 - 6) | 1 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Western Suburbs |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 26-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 10 - 6 | H | ||||||||
CPL | 18-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.21 | 6.30 | 7.30 | T | 0.83 | 2 | 0.87 | T | X |
CPL | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 5 - 12 | 10.50 | 7.70 | 1.08 | T | 0.78 | -2.75 | 0.92 | T | T |
CPL | 05-05-24 | 5 - 1 (0 - 2) | 5 - 7 | T | ||||||||
A FFA Cup | 30-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
CPL | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 5 | T | ||||||||
CPL | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 13 - 5 | B | ||||||||
CPL | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 12 | 2.81 | 4.20 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
CPL | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 7 | 2.85 | 3.80 | 1.96 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
CPL | 07-04-24 | 3 - 5 (0 - 3) | 5 - 11 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Island Bay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CPL | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
CPL | 18-05-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
CPL | 11-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | |||||||||
CPL | 08-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 11 - 5 | |||||||||
CPL | 04-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 5 - 21 | |||||||||
CPL | 28-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 4 | |||||||||
CPL | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 9 | |||||||||
CPL | 13-04-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
CPL | 30-03-24 | 1 - 7 (1 - 6) | 1 - 6 | T | ||||||||
Chatham C | 03-06-19 | 8 - 1 (6 - 1) | 13 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Western Suburbs |
Western Suburbs |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3 | 5 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 4 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|