[AUT Landesliga-] SC Kalsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] TUS Heiligenkreuz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
SC Kalsdorf |
Chủ - Khách |
---|
TUS HeiligenkreuzSC Kalsdorf |
TUS HeiligenkreuzSC Kalsdorf |
TUS HeiligenkreuzSC Kalsdorf |
SC KalsdorfTUS Heiligenkreuz |
TUS HeiligenkreuzSC Kalsdorf |
TUS HeiligenkreuzSC Kalsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 12-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.12 | 3.90 | 2.55 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
INT CF | 18-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 18-07-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-21 | 3 - 2 (3 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 14-07-20 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 12-07-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SC Kalsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 24-05-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 3 - 3 | B | ||||||||
AUS L | 07-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.05 | 3.75 | 2.73 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
AUS L | 19-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
AUS L | 22-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
AUS L | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 20-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 11 - 5 | T | ||||||||
LIV WL | 17-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
AUS L | 12-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.12 | 3.90 | 2.55 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
TUS Heiligenkreuz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
AUS L | 07-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.36 | 4.80 | 5.60 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
AUS L | 02-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | 2.19 | 3.60 | 2.59 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | H | ||
AUS L | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
AUS L | 12-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
AUS L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
AUS L | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
INT CF | 23-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.28 | 5.90 | 5.90 | 0.84 | 1.75 | 0.92 | X | ||
LIV WL | 15-02-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
INT CF | 01-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
SC Kalsdorf |
SC Kalsdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|