[INT CF-] SpVgg Ansbach |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] ASV Neumarkt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
SpVgg Ansbach |
Chủ - Khách |
---|
ASV NeumarktSpVgg Ansbach |
SpVgg AnsbachASV Neumarkt |
ASV NeumarktSpVgg Ansbach |
SpVgg AnsbachASV Neumarkt |
SpVgg AnsbachASV Neumarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 12-03-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 8 | T | ||||||||
GER OBW | 18-08-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 18-05-19 | 4 - 4 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 20-10-18 | 5 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 06-11-16 | 1 - 4 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SpVgg Ansbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | 1.86 | 3.60 | 3.30 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
GER Reg | 11-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.94 | 3.65 | 3.05 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 04-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 2.79 | 3.45 | 2.11 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | T |
GER Reg | 26-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | 1.54 | 4.10 | 4.40 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | B | T |
GER Reg | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 3.15 | 3.70 | 1.88 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | X |
GER Reg | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.69 | 3.70 | 3.85 | B | 0.88 | 0.75 | 0.94 | B | T |
GER Reg | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.94 | 3.65 | 3.05 | B | 0.94 | 0.5 | 0.88 | B | X |
GER Reg | 02-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
GER Reg | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 1.35 | 4.60 | 6.20 | T | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | H |
GER Reg | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 1.92 | 3.75 | 3.20 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
ASV Neumarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.59 | 4.00 | 3.65 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
GER OBW | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 2.07 | 3.55 | 2.59 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
GER D5 | 23-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | 2.63 | 3.50 | 2.06 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | X | ||
GER D5 | 30-03-24 | 1 - 7 (0 - 4) | 6 - 3 | |||||||||
GER D5 | 27-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | 2.47 | 3.65 | 2.13 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
GER D5 | 01-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 3.65 | 4.00 | 1.59 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | X | ||
INT CF | 27-01-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 04-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | |||||||||
GER D5 | 22-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | |||||||||
GER D5 | 14-10-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
SpVgg Ansbach |
SpVgg Ansbach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|