So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.93
2.5
0.88
2.90
3.30
2.10
Live
0.90
-0.25
0.90
0.98
2.5
0.83
3.00
3.30
2.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.91
0.89
2.5
0.87
2.96
3.25
2.10
Live
-
-
-
-
-
-
2.99
3.30
2.06
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hutnik Krakow
ChủHòaKhách
Chojniczanka Chojnice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hutnik KrakowSo Sánh Sức MạnhChojniczanka Chojnice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 3H 3B
    3T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-8] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
8413131913850.0%
42115471050.0%
42028156750.0%
6213715733.3%
[POL Liga 2-5] Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
951312816555.6%
54018312280.0%
4112454925.0%
6411951366.7%

Thành tích đối đầu

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Hutnik KrakowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D213-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4H
POL D230-09-230 - 2
(0 - 0)
7 - 1B
POL Cup27-07-221 - 1
(0 - 0)
3 - 101.275.007.50H0.861.50.96TX
POL D202-04-223 - 2
(0 - 1)
- B
POL D219-09-211 - 0
(0 - 0)
4 - 8T
POL D223-05-210 - 0
(0 - 0)
2 - 6H
POL D202-12-204 - 1
(2 - 0)
7 - 4B

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
KS Wieczysta KrakowHutnik Krakow
Hutnik KrakowWisla Pulawy
Hutnik KrakowZaglebie Lubin B
Skra CzestochowaHutnik Krakow
Hutnik KrakowSwit Szczecin
GKS JastrzebieHutnik Krakow
Hutnik KrakowWislanie Jaskowice
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
GKS KatowiceHutnik Krakow
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D217-08-247 - 1
(3 - 0)
2 - 31.315.007.20B0.961.50.86BT
POL D211-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.783.453.70T1.000.750.82TX
POL Cup06-08-241 - 1
(1 - 0)
7 - 52.453.452.37H0.9100.85HX
POL D203-08-241 - 4
(0 - 1)
7 - 62.383.302.52T0.8500.97TT
POL D227-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 10B
POL D219-07-245 - 0
(3 - 0)
4 - 82.043.303.05B0.790.251.03BT
INT CF13-07-246 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF07-07-241 - 2
(1 - 2)
12 - 4B
INT CF30-06-241 - 3
(1 - 0)
10 - 4T
INT CF21-06-242 - 3
(2 - 0)
5 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Chojniczanka Chojnice            
Chủ - Khách
LKS Lodz IIChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceWisla Pulawy
Chojniczanka ChojniceZaglebie Lubin B
Resovia RzeszowChojniczanka Chojnice
Chojniczanka ChojniceRekord Bielsko-Biala
Chojniczanka ChojniceStargard Szczecinski
Chojniczanka ChojniceOlimpia Grudziadz
Lechia GdanskChojniczanka Chojnice
Unia Solec KujawskiChojniczanka Chojnice
Miedz LegnicaChojniczanka Chojnice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D211-08-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.463.252.460.9100.91X
POL Cup07-08-243 - 2
(2 - 0)
5 - 81.523.804.400.9510.75T
POL D202-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 51.504.054.850.9210.90T
POL D226-07-241 - 0
(1 - 0)
9 - 42.293.202.691.060.250.76X
POL D219-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 91.803.503.600.800.51.02X
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 5
INT CF06-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 13
INT CF03-07-241 - 1
(1 - 1)
12 - 31.244.807.500.811.50.89X
INT CF29-06-241 - 8
(1 - 3)
-
INT CF28-06-242 - 1
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Hutnik KrakowSo sánh số liệuChojniczanka Chojnice
  • 19Tổng số ghi bàn20
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 23Tổng số mất bàn11
  • 2.3Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Chojniczanka Chojnice
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
Hutnik Krakow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem250.0%125.0%Xem
Chojniczanka Chojnice
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem125.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hutnik Krakow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200115
Chủ0100001
Khách1100114
Chojniczanka Chojnice
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120041
Chủ0020031
Khách1100010
Chi tiết về HT/FT
Hutnik Krakow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100002
Chủ000100000
Khách100000002
Chojniczanka Chojnice
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300000001
Chủ200000000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Hutnik Krakow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100001103
Chủ0000001000
Khách0100000103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001001
Chủ0000001000
Khách0100000001
Chojniczanka Chojnice
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0021100010
Chủ0011100010
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021000000
Chủ0011000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D231-08-2024KháchZaglebie Sosnowiec7 ngày
POL D207-09-2024ChủOlimpia Grudziadz14 ngày
POL D214-09-2024KháchRekord Bielsko-Biala21 ngày
Chojniczanka Chojnice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D231-08-2024ChủOlimpia Elblag7 ngày
POL D207-09-2024KháchPogon Grodzisk Mazowiecki14 ngày
POL D214-09-2024ChủPodbeskidzie Bielsko-Biala21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hutnik Krakow
Chấn thương
Án treo giò
Chojniczanka Chojnice
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hutnik Krakow
Đội hình ()
Dự bị
Chojniczanka Chojnice
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng55.6% [5]
  • [1] 12.5%Hòa11.1% [5]
  • [3] 37.5%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 25.0%Thắng11.1% [1]
  • [1] 12.5%Hòa11.1% [1]
  • [1] 12.5%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    2.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.89
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hutnik Krakow VS Chojniczanka Chojnice ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues