[USL2-] United PDX |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[USL2-] Capital City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 21 | 5 | 16.7% |
United PDX |
Chủ - Khách |
---|
Capital City FCUnited PDX |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 11-06-23 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
United PDX |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 20-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.34 | 4.55 | 5.50 | T | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | X |
USA-ULT | 13-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.35 | 3.70 | 2.20 | B | 0.92 | 0 | 0.78 | B | X |
USA-ULT | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
USA-ULT | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 30-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.23 | 5.50 | 6.30 | B | 0.81 | 1.75 | 0.89 | B | T |
USA-ULT | 15-07-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 08-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.41 | 4.05 | 2.18 | T | 1.01 | 0 | 0.81 | T | X |
USA-ULT | 02-07-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Capital City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 16-06-24 | 1 - 8 (1 - 4) | 3 - 8 | |||||||||
USA-ULT | 09-06-24 | 4 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 07-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
USA-ULT | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 16-07-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | 1.95 | 3.70 | 2.72 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 5 | 4.20 | 4.60 | 1.44 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | H | ||
USA-ULT | 09-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
USA-ULT | 02-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
United PDX |
United PDX |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|