So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
1.75
0.98
0.91
3.25
0.95
1.24
6.00
9.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
1.03
2
0.83
0.85
3.25
1.00
1.20
6.50
10.00
Live
0.88
1.75
0.98
1.00
3.25
0.85
1.25
6.00
9.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.91
1.75
0.95
0.98
3.25
0.86
1.24
5.60
7.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
1.75
0.99
0.92
3.25
0.96
1.24
6.00
9.30
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.86
1.75
1.00
0.96
3.25
0.88
1.20
5.30
7.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Odense BK
ChủHòaKhách
Roskilde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Odense BKSo Sánh Sức MạnhRoskilde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 4T 0H 0B
    0T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 1st Division-1] Odense BK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
981022425188.9%
440080121100.0%
541014413180.0%
65101431683.3%
[DEN 1st Division-11] Roskilde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
911771641111.1%
51045831020.0%
4013281110.0%
612378516.7%

Thành tích đối đầu

Odense BK            
Chủ - Khách
RoskildeOdense BK
Odense BKRoskilde
Odense BKRoskilde
RoskildeOdense BK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DAN Cup01-09-211 - 2
(0 - 1)
4 - 88.506.001.20T0.87-20.95BX
INT CF06-07-192 - 0
(1 - 0)
5 - 3T
INT CF06-07-184 - 2
(2 - 1)
1 - 41.354.606.10T0.851.250.97TT
INT CF20-01-170 - 2
(0 - 1)
5 - 42.683.452.17T0.83-0.250.99TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Odense BK            
Chủ - Khách
AC HorsensOdense BK
Odense BKVendsyssel
HobroOdense BK
Odense BKFredericia
B93 CopenhagenOdense BK
Odense BKHillerod Fodbold
Middelfart G ogOdense BK
Odense BKHvidovre IF
Herfolge Boldklub KogeOdense BK
EsbjergOdense BK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D114-09-242 - 2
(1 - 1)
9 - 94.154.201.66H1.00-0.750.88BT
DEN D130-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 21.315.507.40T0.881.51.00TX
DEN D125-08-240 - 3
(0 - 1)
3 - 63.703.901.81T0.85-0.751.03TT
DEN D121-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.484.605.30T1.061.250.82TH
DEN D116-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 95.404.601.47T0.83-1.251.05TT
DEN D110-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 101.544.355.00T0.9410.94TX
DAN Cup06-08-240 - 0
(0 - 0)
- H
DEN D103-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.633.854.05T0.900.750.98TX
DEN D126-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 106.605.201.35T0.90-1.50.98TT
DEN D120-07-241 - 2
(0 - 1)
4 - 114.603.951.64T0.98-0.750.84TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

Roskilde            
Chủ - Khách
RoskildeHvidovre IF
VanloseRoskilde
RoskildeEsbjerg
Kolding FCRoskilde
RoskildeAC Horsens
FredericiaRoskilde
RoskildeHobro
HIK HellerupRoskilde
Hillerod FodboldRoskilde
KFUM RoskildeRoskilde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D113-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 33.553.701.900.98-0.50.90X
DAN Cup03-09-241 - 1
(1 - 1)
0 - 87.305.201.260.97-1.50.79X
DEN D130-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 93.453.901.871.01-0.50.87H
DEN D124-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 01.384.906.500.881.251.00X
DEN D120-08-241 - 2
(0 - 0)
6 - 74.204.151.661.00-0.750.88H
DEN D116-08-243 - 2
(3 - 1)
5 - 41.534.504.850.9210.96T
DEN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 52.783.752.200.88-0.251.00X
DAN Cup05-08-240 - 2
(0 - 0)
-
DEN D102-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 11.414.605.200.941.250.88X
INT CF29-07-240 - 5
(0 - 2)
1 - 10

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Odense BKSo sánh số liệuRoskilde
  • 22Tổng số ghi bàn14
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 4Tổng số mất bàn12
  • 0.4Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Odense BK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem7XemXem1XemXem1XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Roskilde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Odense BK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Roskilde
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Odense BK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng014311210
Chủ0121044
Khách0022186
Roskilde
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4320034
Chủ1310023
Khách3010011
Chi tiết về HT/FT
Odense BK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng700110000
Chủ300100000
Khách400010000
Roskilde
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100013004
Chủ100002002
Khách000011002
Thời gian ghi bàn thắng
Odense BK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0443102206
Chủ0112000103
Khách0331102103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0422000100
Chủ0111000100
Khách0311000000
Roskilde
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2100002101
Chủ1100001101
Khách1000001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100001100
Chủ1100001100
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Odense BK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024KháchKolding FC7 ngày
DEN D106-10-2024ChủHerfolge Boldklub Koge14 ngày
DEN D120-10-2024KháchRoskilde28 ngày
Roskilde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D129-09-2024ChủHerfolge Boldklub Koge7 ngày
DEN D106-10-2024KháchHobro14 ngày
DEN D120-10-2024ChủOdense BK28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Odense BK
Chấn thương
Án treo giò
Roskilde
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Odense BK
Đội hình ()
Dự bị
Roskilde
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 88.9%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại77.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 44.4%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa11.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.44 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.78
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 44.44% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Odense BK VS Roskilde ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues