Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 1.75 0.88 0.93 1.75 0.88 | 0.8 2.75 1 0.8 2.75 1 | 6 1.25 9 6 1.25 9 |
Live | 0.93 1.75 0.88 0.93 1.75 0.88 | 0.8 2.75 1 0.8 2.75 1 | 6 1.25 9 6 1.25 9 |
19 1:0 | 0.95 2 0.85 0.82 1.75 0.97 | 0.9 2.75 0.9 0.82 3.5 0.97 | 1.18 6.5 9.5 1.04 12 19 |
57 2:0 | -0.98 1 0.77 0.97 1 0.82 | 0.95 2.25 0.85 0.92 3.25 0.87 | 1.04 13 29 1 34 51 |
82 3:0 | 0.97 0.75 0.82 0.82 0.25 0.97 | 0.95 3 0.85 -0.77 3.5 0.6 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
CF Atlante Sự kiện chính CSyD Dorados de Sinaloa
4
Phút
0
Diego Cruz
93'
90'
Ángel Gabriel Rodríguez Osuna
fernando pena
90'
César Castillo
Angel Eduardo·Zapata Praga
90'
Abraham Flores
Josue Emmanuel Reyes Santacruz
Vladimir Moragrega
83'
Edson Partida
Edgar Jiménez
73'
Deivoon Magana
Ronaldo González
68'
Javier Ibarra
elbis
68'
david sayago
Fernando Navarro
68'
62'
Jose Ramírez
Daniel López
Edgar Jiménez
59'
46'
David Osuna
arath egana
Maximiliano García
Christian Bermudez
55'
51'
Alfonso Sanchez
50'
christian castillo
Armando Escobar
50'
44'
luis ruiz
39'
Josue Emmanuel Reyes Santacruz
Vladimir Moragrega
17'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 144Tấn công67
- 64TL kiểm soát bóng36
- 0Penalty0
- 0Thẻ vàng1
- 9Sút trúng0
- 1Thẻ đỏ2
- 10Sút không trúng2
- 77Tấn công nguy hiểm17
- 7Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 7 | 21 | Bàn thắng | 13 |
2 | Bàn thua | 5 | 7 | Bàn thua | 19 |
7.33 | Phạt góc | 7.67 | 6.90 | Phạt góc | 6.00 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
CF AtlanteTỷ lệ ghi bàn thắngCSyD Dorados de Sinaloa
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 15
- 0
- 15
- 13
- 8
- 0
- 15
- 0
- 8
- 0
- 0
- 0
- 8
- 0
- 0
- 50
- 23
- 0
- 8
- 38