Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Slavia Praha (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Pogon Szczecin (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 9 | 10 | 50.0% |
Slavia Praha (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Slavia Praha (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 8 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
CZE W1 | 25-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
CZE W1 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 0 - 9 | T | ||||||||
CZE W1 | 11-05-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 0 - 8 | T | ||||||||
INT CF | 08-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.06 | 9.00 | 15.50 | T | 0.90 | 2.75 | 0.86 | T | X |
CZE W1 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 7 | T | ||||||||
CZE W1 | 27-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | T | ||||||||
CZE W1 | 20-04-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 0%
Pogon Szczecin (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 19-07-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 12 - 3 | 1.36 | 4.40 | 5.20 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
POL WD1 | 09-06-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 14 | |||||||||
POL WD1 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
POL WD1 | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 2 - 7 | |||||||||
POL WD1 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | 2.02 | 3.60 | 2.66 | 0.83 | 0.25 | 0.87 | X | ||
POL WD1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
POL WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
POL WD1 | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
POL WD1 | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.25 | 3.50 | 2.37 | 0.80 | 0 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Slavia Praha (w) |
Slavia Praha (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE W1 | 17-08-2024 | Chủ | FC Viktoria Plzen (W) | 14 ngày |
CZE W1 | 24-08-2024 | Chủ | Pardubice (W) | 21 ngày |
CZE W1 | 30-08-2024 | Khách | Horni Herspice (W) | 27 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 10-08-2024 | Chủ | GKS Gornik Leczna (W) | 7 ngày |
POL WD1 | 17-08-2024 | Khách | Pogon Tczew (W) | 14 ngày |
POL WD1 | 24-08-2024 | Chủ | Rekord Bielsko Biala (W) | 21 ngày |