[INT CF-] Cheshunt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Leyton Orient XI |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Cheshunt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cheshunt |
Chủ - Khách |
---|
Hertford TownCheshunt |
WroxhamCheshunt |
CheshuntWare |
Haringey BoroughCheshunt |
Hashtag UnitedCheshunt |
CheshuntHorsham |
CheshuntCanvey Island |
Billericay TownCheshunt |
Cheshuntlewes |
Enfield TownCheshunt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 3.25 | 3.80 | 1.72 | B | 0.78 | -0.75 | 0.92 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | T | ||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | H | ||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 3.10 | 3.55 | 1.94 | T | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | X |
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG RYM | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
ENG RYM | 06-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Leyton Orient XI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 5.80 | 4.05 | 1.36 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.70 | 3.75 | 1.71 | 0.84 | -0.75 | 0.92 | X | ||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 1 - 8 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | 1.82 | 3.70 | 3.35 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | H | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 4 - 11 | 4.50 | 4.00 | 1.48 | 0.84 | -1 | 0.86 | T | ||
ENG L1 | 27-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 1 | 2.54 | 3.30 | 2.48 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
ENG L1 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.98 | 3.45 | 3.30 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG L1 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 4 | 1.51 | 3.95 | 5.40 | 0.95 | 1 | 0.87 | T | ||
ENG L1 | 09-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | 1.82 | 3.40 | 3.90 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 57%
Cheshunt |
Cheshunt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 10-08-2024 | Khách | Leyton Orient | 5 ngày |
ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Leyton Orient | 8 ngày |
ENG L1 | 17-08-2024 | Khách | Charlton Athletic | 12 ngày |