So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-1.5
0.92
-
-
-
7.40
4.90
1.28
Live
0.91
-1.5
0.91
0.99
3
0.81
7.50
4.95
1.27
Run
0.35
-0.25
1.88
2.17
3.5
0.26
8.90
4.45
1.28
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.93
-
-
-
-
-
-
Live
0.95
-1.5
0.90
1.03
3
0.83
10.00
6.00
1.20
Run
0.35
-0.25
2.25
2.80
3.5
0.26
51.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
-1.5
0.87
0.93
3
0.83
7.30
4.80
1.29
Live
1.13
-1.5
0.72
0.84
3
0.98
9.30
5.50
1.22
Run
0.59
-0.25
1.40
1.49
3.5
0.53
100.00
10.00
1.01
188betSớm
0.91
-1.5
0.93
0.99
3
0.83
7.40
4.90
1.28
Live
0.92
-1.75
0.92
0.87
3
0.95
9.50
5.60
1.19
Run
1.13
-0.25
0.72
2.17
3.5
0.28
9.80
5.50
1.19
SbobetSớm
0.90
-1.5
0.92
0.97
3
0.83
6.60
4.65
1.28
Live
0.90
-1.5
0.94
0.99
3
0.83
6.90
4.78
1.30
Run
0.36
-0.25
1.92
2.17
3.5
0.32
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Petah Tikva FC
ChủHòaKhách
Maccabi Tel Aviv
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Petah Tikva FCSo Sánh Sức MạnhMaccabi Tel Aviv
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 4%So Sánh Đối Đầu46%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600611500.0%
[ISR Premier League-] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111141366.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.00B0.941.250.88BX
ISR CUP02-04-242 - 2
(1 - 1)
1 - 36.004.351.38H0.88-1.250.96BT
ISR D102-03-244 - 0
(2 - 0)
7 - 71.225.308.70B0.961.750.86BT
ISR D124-12-231 - 2
(1 - 0)
1 - 96.704.651.32B1.02-1.250.80BT
ISR CUP01-03-231 - 2
(0 - 1)
1 - 54.454.051.54B0.80-10.96BH
ISR CUP01-02-234 - 0
(3 - 0)
10 - 31.225.208.80B1.001.750.82BT
ISR D127-12-211 - 2
(1 - 2)
4 - 75.604.101.43B1.03-10.79BT
ISR D111-09-211 - 1
(1 - 0)
11 - 51.493.905.10H0.9310.89TX
ISR D123-05-210 - 3
(0 - 0)
5 - 44.353.201.73B0.85-0.750.97BT
ISR D111-04-213 - 1
(1 - 0)
6 - 41.463.805.70B0.9110.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 2 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCBeitar Jerusalem
CFR ClujMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCCFR Cluj
Maccabi Petah Tikva FCSporting Braga
Sporting BragaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
CSKA SofiaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
Beitar JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LATTC19-08-241 - 4
(0 - 3)
3 - 72.553.452.15B0.75-0.250.95BT
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.294.757.30B0.971.50.85TX
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.353.351.90B0.92-0.50.90BX
UEFA EL01-08-240 - 5
(0 - 3)
3 - 49.005.301.21B0.84-1.750.92BT
UEFA EL25-07-242 - 0
(0 - 0)
11 - 11.274.907.90B0.911.50.91BX
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.00B0.941.250.88BX
INT CF05-07-242 - 1
(1 - 0)
- B
ISR CUP30-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.873.553.50T0.870.50.97TX
ISR D120-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 42.003.403.10H1.000.50.82TX
ISR D111-05-244 - 1
(4 - 1)
5 - 02.123.252.94T0.880.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivBacka Topola
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel AvivFK Panevezys
FK PanevezysMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivOmonia Nicosia FC
Rakow CzestochowaMaccabi Tel Aviv
Ruch ChorzowMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL22-08-243 - 0
(1 - 0)
9 - 21.623.904.850.800.751.02T
ISR LATTC18-08-242 - 1
(0 - 0)
14 - 31.354.456.400.881.250.96T
UEFA EL15-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.205.309.900.961.750.86T
UEFA EL06-08-241 - 2
(0 - 2)
3 - 69.105.401.240.82-1.751.00H
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.830.940.250.88X
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.850.940.250.88X
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.00B0.941.250.88BX
INT CF09-07-242 - 0
(0 - 0)
- 1.993.402.830.770.250.93X
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
INT CF03-07-240 - 5
(0 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Maccabi Petah Tikva FCSo sánh số liệuMaccabi Tel Aviv
  • 8Tổng số ghi bàn20
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 19Tổng số mất bàn4
  • 1.9Trung bình mất bàn0.4
  • 20.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Petah Tikva FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maccabi Petah Tikva FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Maccabi Petah Tikva FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Maccabi Petah Tikva FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-09-2024KháchHapoel Hadera14 ngày
ISR D121-09-2024ChủHapoel Haifa21 ngày
ISR D128-09-2024KháchHapoel Jerusalem28 ngày
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D114-09-2024ChủHapoel Beer Sheva14 ngày
ISR D121-09-2024KháchAshdod MS21 ngày
ISR D128-09-2024ChủIroni Tiberias28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Petah Tikva FC
Chấn thương
Án treo giò
Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maccabi Petah Tikva FC VS Maccabi Tel Aviv ngày 02-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues