So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.82
0.80
2.5
0.90
2.11
3.45
2.82
Live
1.02
0.25
0.80
0.80
2.5
1.00
2.15
3.45
2.73
Run
0.06
-0.25
4.16
3.70
2.5
0.07
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.88
2.5
0.93
1.95
3.25
3.40
Live
0.95
0.25
0.85
0.85
2.5
0.95
2.15
3.25
3.00
Run
1.05
0
0.75
8.00
2.5
0.07
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.82
2.5
0.94
2.04
3.30
3.05
Live
1.03
0.25
0.81
0.92
2.5
0.90
2.20
3.20
2.66
Run
0.97
0
0.87
2.56
2.5
0.25
1.01
9.00
65.00
188betSớm
0.89
0.25
0.83
0.81
2.5
0.91
2.11
3.45
2.82
Live
1.03
0.25
0.81
0.81
2.5
1.01
2.15
3.45
2.73
Run
0.07
-0.25
4.34
3.84
2.5
0.08
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.91
0.5
0.79
-
-
-
2.20
3.10
2.91
Live
0.97
0.25
0.87
0.90
2.5
0.92
2.31
3.16
2.69
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kafr Qasim
ChủHòaKhách
Ironi Nir Ramat HaSharon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kafr QasimSo Sánh Sức MạnhIroni Nir Ramat HaSharon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-6] Kafr Qasim
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3120425633.3%
2110314350.0%
1010111110.0%
613279616.7%
[ISR Leumit League-13] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
41037831325.0%
2002460130.0%
2101323550.0%
62221210833.3%

Thành tích đối đầu

Kafr Qasim            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Kafr QasimIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Kafr QasimIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Kafr QasimIroni Nir Ramat HaSharon
Kafr QasimIroni Nir Ramat HaSharon
Kafr QasimIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D205-01-242 - 2
(1 - 1)
7 - 72.083.302.97H0.840.250.98TT
ISR D224-08-230 - 3
(0 - 2)
6 - 31.943.353.45B0.940.50.90BT
ISR LLTTC10-08-232 - 2
(1 - 1)
2 - 52.353.052.75H0.7601.06HT
ISR D210-04-232 - 1
(1 - 1)
3 - 52.053.203.15T0.800.250.96TT
ISR D203-03-230 - 2
(0 - 2)
2 - 52.353.052.75T0.7301.03TH
ISR D211-11-222 - 0
(0 - 0)
- 2.043.103.30T0.780.250.98TX
ISR LLTTC04-08-220 - 1
(0 - 0)
3 - 52.193.003.05B0.920.250.90BX
ISR D231-01-221 - 2
(0 - 0)
5 - 21.913.203.50B0.910.50.91BT
ISR D208-10-211 - 0
(1 - 0)
5 - 63.302.772.20B0.92-0.250.90BX
ISR D225-12-201 - 0
(1 - 0)
1 - 61.513.605.40B1.0210.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Kafr Qasim            
Chủ - Khách
Kafr QasimHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivKafr Qasim
Hapoel Kfar ShalemKafr Qasim
Hapoel Rishon LezionKafr Qasim
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Petah TikvaKafr Qasim
Hapoel Kfar SabaKafr Qasim
Kafr QasimIhud Bnei Shefaram
Hapoel Ramat GanKafr Qasim
Kafr QasimHapoel Rishon Lezion
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D229-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 102.093.102.88H0.870.250.83TX
ISR D226-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 21.653.704.10H0.850.750.85TX
ISR LLTTC14-08-241 - 4
(1 - 2)
2 - 12.613.202.36T0.9800.78TT
ISR LLTTC08-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 22.512.942.62B0.8400.92BT
ISR LLTTC05-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 52.523.302.37B0.9400.82BX
ISR LLTTC01-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3H
ISR D224-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.393.955.50H0.981.250.72TX
ISR D217-05-248 - 4
(4 - 1)
6 - 2T
ISR D210-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.302.503.15T0.960.250.80TX
ISR D207-05-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.143.152.99T0.890.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Shalem
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kiryat Shmona
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D205-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 52.123.402.830.910.250.85T
ISR D202-09-240 - 3
(0 - 2)
5 - 73.403.701.800.96-0.50.80H
ISR D222-08-243 - 4
(1 - 1)
4 - 82.003.303.151.000.50.82T
ISR LLTTC14-08-242 - 2
(2 - 2)
8 - 21.953.553.100.950.50.81T
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.113.702.680.950.250.87H
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.353.651.830.93-0.50.83X
ISR LLTTC01-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3
INT CF19-07-242 - 1
(0 - 0)
1 - 55.404.351.360.85-1.250.85H
ISR D224-05-241 - 4
(0 - 2)
2 - 54.704.701.380.88-1.250.82T
ISR D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.354.405.400.831.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Kafr QasimSo sánh số liệuIroni Nir Ramat HaSharon
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kafr Qasim
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Kafr Qasim
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem00.0%150.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Kafr Qasim
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200002
Chủ0100001
Khách0100001
Ironi Nir Ramat HaSharon
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0102034
Chủ0101013
Khách0001021
Chi tiết về HT/FT
Kafr Qasim
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010010
Chủ000010000
Khách000000010
Ironi Nir Ramat HaSharon
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100001001
Chủ000001001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Kafr Qasim
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000011
Chủ0000000001
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000011
Chủ0000000001
Khách0000000010
Ironi Nir Ramat HaSharon
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1001110111
Chủ1000010011
Khách0001100100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000010
Chủ1000000010
Khách0001000000
3 trận sắp tới
Kafr Qasim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D219-09-2024KháchHapoel Raanana7 ngày
ISR D226-09-2024ChủHapoel Natzrat Illit14 ngày
ISR D206-10-2024KháchHapoel Kfar Shalem24 ngày
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D219-09-2024ChủHapoel Acre FC7 ngày
ISR D226-09-2024KháchMaccabi Herzliya14 ngày
ISR D206-10-2024ChủHapoel Kfar Saba24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kafr Qasim
Chấn thương
Án treo giò
Ironi Nir Ramat HaSharon
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng25.0% [1]
  • [2] 66.7%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng25.0% [1]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Kafr Qasim VS Ironi Nir Ramat HaSharon ngày 12-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues