[ZIM Premier League-11] Yadah FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 25 | 29 | 11 | 29.2% |
12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 17 | 11 | 33.3% |
12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | 12 | 12 | 25.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[ZIM Premier League-15] Tron |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 12 | 7 | 22 | 26 | 24 | 15 | 17.4% |
11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 14 | 9 | 18 | 9.1% |
12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 15 | 7 | 25.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% |
Yadah FC |
Chủ - Khách |
---|
TronYadah FC |
TronYadah FC |
Yadah FCTron |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 14-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 0 | T | ||||||||
ZIM LEG | 28-08-19 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 19-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yadah FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 28-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ZIM LEG | 25-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 20-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
ZIM LEG | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
ZIM LEG | 23-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ZIM LEG | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ZIM LEG | 22-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tron |
Chủ - Khách |
---|
TronHwange Colliery |
HighlandersTron |
TronGreenFuel |
Manica DiamondTron |
TronZPC Kariba |
TronFC Platinum |
Arenel MoversTron |
TronCapps linked |
Herentals FCTron |
TronChicken Inn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZIM LEG | 04-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 28-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
ZIM LEG | 24-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 21-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ZIM LEG | 14-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
ZIM LEG | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ZIM LEG | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 7 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yadah FC |
Yadah FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 20-08-2024 | Khách | Chegutu Pirates | 7 ngày |
ZIM LEG | 27-08-2024 | Chủ | Ngezi Platinum | 14 ngày |
ZIM LEG | 04-09-2024 | Khách | Chicken Inn | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | 20-08-2024 | Chủ | Dynamos FC | 7 ngày |
ZIM LEG | 27-08-2024 | Khách | Bulawayo Chiefs | 14 ngày |
ZIM LEG | 04-09-2024 | Chủ | Simba Bhora | 22 ngày |