Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.75 0.98 0.83 0.75 0.98 | 0.85 3.5 0.95 0.85 3.5 0.95 | 4 1.75 3.4 4 1.75 3.4 |
Live | 0.83 0.75 0.98 0.83 0.75 0.98 | 0.85 3.5 0.95 0.85 3.5 0.95 | 4 1.75 3.4 4 1.75 3.4 |
30 0:1 | 1 0.5 0.8 0.87 0.5 0.92 | 1 2.25 0.8 0.92 3.25 0.87 | 1.95 3.2 3.75 3.75 3.4 1.9 |
HT 0:1 | 0.8 0.5 1 0.82 0.5 0.97 | 0.87 2.75 0.92 0.9 2.75 0.9 | 3.75 3.1 1.95 4 3.1 1.95 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Philadelphia Union II4-1-2-1-23-4-1-2Cincinnati II
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Philadelphia Union II Sự kiện chính Cincinnati II
0
Phút
1
Francis westfield
99'
jamir johnson
nick pariano
91'
87'
justin hylton
peter mangione
leandro soria
edward davis
80'
kellan leblanc
cavan sullivan
80'
70'
yeiner valoyes
Ben Stitz
70'
anthony samways
Jesus Armando Castellano Anuel
68'
lincoln matuskiewicz
gael gilbert
59'
william kuisel
Connor stout
Jose Jamir Berdecio Mendoza
kyle tucker
57'
55'
Jesus Armando Castellano Anuel
nick pariano
Sanders Ngabo
46'
50'
gael gilbert
31'
Ben Stitz
Sal olivas
Markus adeniyi
27'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 45TL kiểm soát bóng55
- 13Sút không trúng4
- 2Sút trúng3
- 0Thẻ vàng2
- 51Tấn công nguy hiểm32
- 7Góc2
- 0Penalty0
- 0Thẻ đỏ0
- 61Tấn công45
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 4 | 25 | Bàn thắng | 17 |
4 | Bàn thua | 8 | 13 | Bàn thua | 12 |
4.67 | Phạt góc | 6.33 | 4.20 | Phạt góc | 3.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Philadelphia Union IITỷ lệ ghi bàn thắngCincinnati II
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 8
- 3
- 18
- 13
- 3
- 13
- 8
- 13
- 5
- 0
- 8
- 3
- 10
- 19
- 5
- 16
- 15
- 9
- 23
- 13