Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 -0.25 1 0.8 -0.25 1 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.1 2.9 2.25 3.1 2.9 2.25 |
Live | 0.8 -0.25 1 0.8 -0.25 1 | 0.9 2.25 0.9 0.9 2.25 0.9 | 3.1 2.9 2.25 3.1 2.9 2.25 |
09 0:1 | 0.95 0.25 0.85 0.77 0.25 -0.98 | -0.98 2 0.77 0.8 2.75 1 | |
13 0:1 | - - - - | - - - - | 2.25 2.87 3.25 4.33 3.4 1.72 |
22 1:1 | -0.95 0.5 0.75 -0.91 0.25 0.7 | 0.97 2.75 0.82 0.9 3.5 0.9 | 4.33 3.5 1.72 2.5 2.62 3.2 |
40 1:2 | - - - - | 0.82 3.25 0.97 0.92 4.25 0.87 | |
41 1:2 | -0.98 0.25 0.77 0.82 0.25 0.97 | - - - - | |
44 1:2 | - - - - | - - - - | 2.4 2.5 3.6 6 3.4 1.61 |
HT 1:2 | 0.87 0.25 0.92 0.95 0.25 0.85 | 0.97 4.25 0.82 0.95 4.25 0.85 | 6 3.5 1.57 5.5 3.5 1.61 |
93 2:2 | -0.6 0.25 0.45 0.27 0 -0.39 | -0.57 3.5 0.42 -0.19 4.5 0.12 | 23 4.33 1.2 7.5 1.09 15 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Haikou Mingcheng4-4-25-4-1Tai'an Tiankuang
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Haikou Mingcheng Sự kiện chính Tai'an Tiankuang
2
Phút
2
Zhang Zili
93'
Ruifeng Li
He Xinjie
89'
Gao Yu'nan
Li Xingxian
86'
85'
Ihsan Yasinjan
Chen Shihao
84'
Ma Chao
66'
Gao Fei
Yao Zhiyu
64'
Caysar Adiljan
Luo Wenqi
61'
Wei Guoren
Cui Hong
61'
Hao Shuai
Tan Jiaye
61'
55'
Wang Zhipeng
46'
Ma Chao
36'
Ji Haoxiang
Tan Jiaye
22'
11'
Chen Shihao
8'
Li Jingrun
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Góc7
- 4Sút trúng2
- 1Penalty0
- 2Thẻ vàng4
- 52Tấn công nguy hiểm47
- 7Sút không trúng5
- 50TL kiểm soát bóng50
- 0Thẻ đỏ1
- 74Tấn công86
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 4 | 11 | Bàn thắng | 9 |
3 | Bàn thua | 3 | 15 | Bàn thua | 13 |
3.33 | Phạt góc | 3.67 | 2.80 | Phạt góc | 3.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 3 |
Haikou MingchengTỷ lệ ghi bàn thắngTai'an Tiankuang
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0