[GER NOFV-Oberliga-] TSV 1860 Munchen (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 9 | 12 | 50.0% |
[GER NOFV-Oberliga-] TSV Landsberg |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | 3 | 16.7% |
TSV 1860 Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 19-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER OBW | 01-04-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 26-08-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.07 | 3.45 | 2.64 | H | 0.89 | 0.25 | 0.81 | T | X |
GER OBW | 03-10-21 | 3 - 3 (2 - 2) | 3 - 14 | H | ||||||||
GER OBW | 26-10-19 | 2 - 3 (0 - 3) | - | T | ||||||||
GER OBW | 18-11-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 04-08-17 | 1 - 4 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
TSV 1860 Munchen (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 31-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | 2.77 | 3.45 | 2.01 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GER OBW | 20-07-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
GER OBW | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
GER OBW | 20-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
GER OBW | 09-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.88 | 3.40 | 3.05 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
GER OBW | 05-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 23-03-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
TSV Landsberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
GER OBW | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.60 | 3.65 | 2.04 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
GER OBW | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
GER LS | 12-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
GER OBW | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 16-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
GER OBW | 02-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
TSV 1860 Munchen (Youth) |
TSV 1860 Munchen (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|