[GER Bundesliga 5-] SC Eltersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 5 | 9 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] FC Ingolstadt 04 Am |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 13 | 66.7% |
SC Eltersdorf |
Chủ - Khách |
---|
FC Ingolstadt 04 AmSC Eltersdorf |
SC EltersdorfFC Ingolstadt 04 Am |
SC EltersdorfFC Ingolstadt 04 Am |
FC Ingolstadt 04 AmSC Eltersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 16-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
GER D5 | 01-09-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
GER Reg | 18-05-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.03 | 3.35 | 3.25 | B | 1.03 | 0.5 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 20-10-12 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.05 | B | 1.01 | 0.75 | 0.85 | B | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
SC Eltersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 09-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
GER LS | 06-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 1.52 | 4.20 | 4.50 | T | 0.90 | 1 | 0.86 | T | H |
GER D5 | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 14-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | 1.02 | 9.30 | 15.50 | H | 0.90 | 3 | 0.80 | T | H |
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER OBW | 10-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 12 - 1 | T | ||||||||
GER D5 | 30-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 4.70 | 3.90 | 1.47 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
GER OBW | 27-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | T | ||||||||
GER D5 | 23-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | 2.63 | 3.50 | 2.06 | H | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
GER OBW | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
FC Ingolstadt 04 Am |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 31-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 6 - 8 | 1.84 | 3.70 | 2.96 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
GER D5 | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 30-06-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.90 | 3.65 | 2.85 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
INT CF | 23-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
GER OBW | 01-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.80 | 3.60 | 3.20 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
GER D5 | 13-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
GER D5 | 09-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.85 | 3.55 | 3.05 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | H | ||
GER D5 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
GER D5 | 16-03-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
SC Eltersdorf |
SC Eltersdorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|