So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
-
-
-
1.85
4.00
3.20
Live
0.80
0.75
1.00
0.95
3
0.85
1.61
4.33
4.00
Run
0.70
0
1.10
4.00
1.5
0.17
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
3.03
0.25
0.13
4.54
1.75
0.09
1.05
6.10
150.00

Bên nào sẽ thắng?

Sunshine Coast Wanderers (w)
ChủHòaKhách
Mitchelton (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sunshine Coast Wanderers (w)So Sánh Sức MạnhMitchelton (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS QLD Women's League-] Sunshine Coast Wanderers (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6240751033.3%
[AUS QLD Women's League-] Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213820733.3%

Thành tích đối đầu

Sunshine Coast Wanderers (w)            
Chủ - Khách
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Mitchelton (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Mitchelton (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Mitchelton (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL15-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.013.752.59B0.820.250.88BX
AUS WQSL14-04-244 - 1
(1 - 1)
5 - 72.823.551.95T0.75-0.50.95TT
AUS WQSL06-08-233 - 1
(2 - 1)
5 - 103.003.501.88T0.82-0.50.88TT
AUS WQSL27-05-231 - 1
(0 - 1)
9 - 0H
AUS WQSL19-03-231 - 1
(0 - 0)
2 - 62.683.552.02H0.87-0.250.83BX
AUS WQSL27-06-213 - 1
(2 - 0)
13 - 01.964.102.74T0.960.50.86TH

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Sunshine Coast Wanderers (w)            
Chủ - Khách
Queensland Lions(W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Gold Coast city (W)
Gold Coast city (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Brisbane Olympic (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Eastern Suburbs SC (W)
Souths United SC (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Peninsula Power (W)
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Queensland Lions(W)
Sunshine Coast Wanderers (W)Brisbane Olympic (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL11-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 51.205.507.20T0.771.750.93TX
AUS WQSL04-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.853.603.00H0.850.50.85TX
AUS WQSL01-08-242 - 2
(2 - 1)
4 - 51.593.853.85H0.800.750.90TT
AUS WQSL28-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 12.783.601.95H0.75-0.50.95BX
AUS WQSL21-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 59.006.101.14H0.90-20.80BX
AUS WQSL14-07-241 - 2
(0 - 1)
9 - 41.394.355.00T0.901.250.80TX
AUS WQSL30-06-242 - 2
(0 - 1)
3 - 32.923.701.86H0.84-0.50.86BT
AUS WQSL15-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.013.752.59B0.820.250.88BX
AUS WQSL08-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 47.805.801.17T0.81-20.89BX
AUS WQSL26-05-241 - 1
(0 - 1)
3 - 12.103.552.56H0.920.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Mitchelton (w)            
Chủ - Khách
Mitchelton (W)Gold Coast city (W)
Eastern Suburbs SC (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Brisbane City (W)
Mitchelton (W)Queensland Lions(W)
Brisbane Olympic (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)Souths United SC (W)
Peninsula Power (W)Mitchelton (W)
Mitchelton (W)FQ QAS (W)
Mitchelton (W)Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast city (W)Mitchelton (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WQSL11-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 32.973.901.800.90-0.50.80X
AUS WQSL03-08-241 - 2
(1 - 1)
16 - 01.077.9011.000.902.750.80X
AUS WQSL27-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 1015.009.401.020.85-30.85X
AUS WQSL14-07-241 - 7
(0 - 2)
1 - 135.105.001.320.84-1.50.86T
AUS WQSL06-07-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1
AUS WQSL29-06-242 - 7
(2 - 2)
0 - 92.483.852.060.79-0.250.91T
AUS WQSL23-06-244 - 1
(2 - 0)
15 - 32.083.852.440.930.250.77T
AUS WQSL18-06-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.106.8010.500.802.250.90X
AUS WQSL15-06-242 - 0
(0 - 0)
6 - 52.013.752.59B0.820.250.88BX
AUS WQSL08-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Sunshine Coast Wanderers (w)So sánh số liệuMitchelton (w)
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn24
  • 1.0Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sunshine Coast Wanderers (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Mitchelton (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sunshine Coast Wanderers (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Mitchelton (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sunshine Coast Wanderers (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng57401613
Chủ2420139
Khách3320034
Mitchelton (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng265211314
Chủ1241076
Khách1411168
Chi tiết về HT/FT
Sunshine Coast Wanderers (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210233033
Chủ010221021
Khách200012012
Mitchelton (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300404005
Chủ200202002
Khách100202003
Thời gian ghi bàn thắng
Sunshine Coast Wanderers (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0203102634
Chủ0101101523
Khách0102001111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0202101232
Chủ0100101221
Khách0102000011
Mitchelton (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5534183456
Chủ4223052214
Khách1311131242
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5531032210
Chủ4221021000
Khách1310011210
3 trận sắp tới
Sunshine Coast Wanderers (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Mitchelton (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Sunshine Coast Wanderers (w)
Chấn thương
Án treo giò
Mitchelton (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Sunshine Coast Wanderers (w) VS Mitchelton (w) ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues