Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SAFF U20-2] Bangladesh U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
[SAFF U20-3] Sri Lanka U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 23 | 1 | 0.0% |
Bangladesh U20 |
Chủ - Khách |
---|
Sri Lanka U20Bangladesh U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SACU20 | 25-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 4.90 | 3.85 | 1.45 | T | 0.87 | -1 | 0.83 | H | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Bangladesh U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC U20 | 18-09-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 11.00 | 5.70 | 1.13 | T | 1.00 | -1.75 | 0.70 | T | H |
AFC U20 | 16-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | 12.00 | 6.60 | 1.09 | B | 0.79 | -2.25 | 0.91 | B | X |
AFC U20 | 12-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | 8.00 | 5.00 | 1.21 | T | 0.95 | -1.5 | 0.75 | B | T |
AFC U20 | 10-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SACU20 | 05-08-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SACU20 | 02-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SACU20 | 29-07-22 | 1 - 4 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SACU20 | 27-07-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
SACU20 | 25-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 4.90 | 3.85 | 1.45 | T | 0.87 | -1 | 0.83 | H | X |
INT CF | 24-10-11 | 5 - 0 (0 - 0) | - | 1.05 | 9.00 | 17.50 | B | 0.82 | 2.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Sri Lanka U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFC U20 | 18-09-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | 1.24 | 4.85 | 7.30 | 0.81 | 1.5 | 0.89 | T | ||
AFC U20 | 16-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 16 | 10.00 | 5.50 | 1.15 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | H | ||
AFC U20 | 14-09-22 | 6 - 0 (3 - 0) | - | 0.41 | 3.75 | 1.40 | T | |||||
SACU20 | 31-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SACU20 | 29-07-22 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SACU20 | 27-07-22 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SACU20 | 25-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 4.90 | 3.85 | 1.45 | T | 0.87 | -1 | 0.83 | H | X |
AFAYC | 26-02-06 | 0 - 4 (0 - 0) | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%
Bangladesh U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sri Lanka U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bangladesh U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sri Lanka U20 |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SACU20 | 22-08-2024 | Khách | NepalU20 | 2 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|