[RWA National League-] Bugesera |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
[RWA National League-] Rutsiro FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 50.0% |
Bugesera |
Chủ - Khách |
---|
BugeseraRutsiro FC |
Rutsiro FCBugesera |
BugeseraRutsiro FC |
Rutsiro FCBugesera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 17-02-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
RWA D1 | 21-12-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
RWA D1 | 01-12-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
RWA D1 | 13-06-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bugesera |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 15-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | H | ||||||||
RWA D1 | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 0 | T | ||||||||
RWA CP | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
RWA CP | 23-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
RWA CP | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 4 | T | ||||||||
RWA D1 | 31-03-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
RWA D1 | 08-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | H | ||||||||
RWA D1 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
RWA D1 | 25-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 12 | H | ||||||||
RWA CP | 21-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rutsiro FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RWA D1 | 28-05-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
RWA D1 | 06-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
RWA D1 | 16-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
RWA D1 | 31-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RWA D1 | 10-03-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
RWA CP | 07-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
RWA D1 | 04-03-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
RWA CP | 01-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | |||||||||
RWA D1 | 17-02-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bugesera |
Bugesera |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|