Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Brasileirão Feminino-] Bragantino (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 2 | 14 | 66.7% |
[Brasileirão Feminino-] SC Corinthians Paulista (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 12 | 12 | 66.7% |
Bragantino (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 17-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
BRA SPWL | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
BRA SPWL | 22-06-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.21 | 5.30 | 7.10 | B | 0.84 | 1.75 | 0.86 | B | T |
BRA SPWL | 12-12-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.22 | 5.30 | 7.10 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | X |
BRA SPWL | 08-12-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 8 | 5.90 | 4.40 | 1.33 | B | 0.91 | -1.25 | 0.79 | B | T |
BRA SPWL | 19-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 13.00 | 6.40 | 1.09 | B | 0.97 | -2 | 0.73 | B | X |
Brazil W L | 05-03-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
BRA SPWL | 13-10-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Bragantino (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
BRA SPWL | 14-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | T | ||||||||
BRA SPWL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
BRA SPWL | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 13 | T | ||||||||
BRA SPWL | 04-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | H | ||||||||
Brazil W L | 01-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
BRA SPWL | 20-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 17-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
BRA SPWL | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Corinthians Paulista (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 21-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | |||||||||
Brazil W L | 17-08-24 | 7 - 2 (3 - 2) | 1 - 9 | |||||||||
BRA SPWL | 14-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 0 - 8 | |||||||||
BRA SPWL | 04-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
BRA SPWL | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
BRA SPWL | 28-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 10 | |||||||||
BRA SPWL | 21-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
Brazil W L | 17-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
BRA SPWL | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bragantino (w) |
Bragantino (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|