[INT FRL-] Tunisia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 12 | 8 | 33.3% |
[INT FRL-] Tanzania (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 7 | 33.3% |
Tunisia (w) |
Chủ - Khách |
---|
Tunisia (W)Tanzania (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 22-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.31 | 3.50 | 2.49 | H | 0.80 | 0 | 0.96 | H | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Tunisia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
INT FRL | 04-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
OP AFW | 28-02-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 6 - 3 | 1.28 | 4.65 | 8.20 | B | 0.95 | 1.5 | 0.81 | B | T |
OP AFW | 23-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | 5.00 | 3.65 | 1.54 | B | 0.74 | -1 | 1.02 | B | T |
CAF WNC | 05-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
CAF WNC | 30-11-23 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 2 | 1.12 | 6.40 | 9.60 | T | 0.70 | 2 | 1.00 | T | T |
INT FRL | 31-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 0 - 1 | 2.54 | 3.00 | 2.54 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
INT FRL | 27-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | 2.16 | 3.00 | 3.10 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | H |
OP AFW | 22-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
CAF WNC | 26-09-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Tanzania (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 31-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | 1.99 | 3.00 | 3.50 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
INT FRL | 29-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | 1.14 | 5.80 | 9.90 | ||||||
OP AFW | 27-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
OP AFW | 23-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.80 | 3.45 | 1.76 | 0.78 | -0.75 | 0.98 | T | ||
CAF WNC | 05-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CAF WNC | 30-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.65 | 3.50 | 3.85 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
OP AFW | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
OP AFW | 26-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.55 | 3.70 | 4.90 | 0.75 | 0.75 | 1.01 | X | ||
CAF WNC | 26-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 4.80 | 4.25 | 1.42 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
CAF WNC | 22-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Tunisia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tanzania (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tunisia (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tanzania (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|