So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.97
0.75
0.73
0.93
3
0.77
1.76
3.60
3.25
Run
0.09
-0.25
3.70
3.33
4.5
0.10
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.87
0.75
0.92
0.82
3
0.97
1.75
3.70
3.70
Run
1.30
0
0.60
5.00
4.5
0.12
26.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
-
-
-
0.88
3
0.88
-
-
-
Live
0.94
0.75
0.82
0.98
3
0.78
1.70
3.60
4.00
Run
1.29
0
0.61
3.84
4.5
0.08
100.00
8.00
1.01
188betSớm
-
-
-
-
-
-
1.66
3.70
3.60
Live
0.98
0.75
0.74
0.94
3
0.78
1.76
3.60
3.25
Run
0.11
-0.25
3.70
3.44
4.5
0.11
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.88
0.75
0.88
0.88
3
0.88
1.63
3.59
3.82
Live
0.96
0.75
0.80
0.96
3
0.80
1.64
3.55
3.84
Run
1.21
0
0.66
2.85
4.5
0.17
9.20
5.60
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Tunisia (w)
ChủHòaKhách
Tanzania (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tunisia (w)So Sánh Sức MạnhTanzania (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Tunisia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221212833.3%
[INT FRL-] Tanzania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

Tunisia (w)            
Chủ - Khách
Tunisia (W)Tanzania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL22-02-201 - 1
(1 - 0)
3 - 72.313.502.49H0.8000.96HX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tunisia (w)            
Chủ - Khách
Tunisia (W)Algeria (W)
Tunisia (W)Algeria (W)
Morocco (W)Tunisia (W)
Tunisia (W)Morocco (W)
Congo (W)Tunisia (W)
Tunisia (W)Congo (W)
Tunisia (W)Senegal (W)
Tunisia (W)Senegal (W)
Ivory Coast (W)Tunisia (W)
Niger (W)Tunisia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL07-04-242 - 2
(1 - 2)
- H
INT FRL04-04-242 - 1
(0 - 0)
- T
OP AFW28-02-244 - 1
(4 - 0)
6 - 31.284.658.20B0.951.50.81BT
OP AFW23-02-241 - 2
(0 - 1)
2 - 35.003.651.54B0.74-11.02BT
CAF WNC05-12-231 - 1
(1 - 0)
- H
CAF WNC30-11-235 - 2
(3 - 0)
6 - 21.126.409.60T0.7021.00TT
INT FRL31-10-232 - 3
(0 - 2)
0 - 12.543.002.54B0.9100.91BT
INT FRL27-10-230 - 2
(0 - 1)
0 - 12.163.003.10B0.900.250.92BH
OP AFW22-10-230 - 3
(0 - 0)
- T
CAF WNC26-09-231 - 5
(0 - 3)
1 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Tanzania (w)            
Chủ - Khách
Tanzania (W)Mali (W)
Tanzania (W)South Sudan (W)
South Africa (W)Tanzania (W)
Tanzania (W)South Africa (W)
Togo(W)Tanzania (W)
Tanzania (W)Togo(W)
Botswana (W)Tanzania (W)
Tanzania (W)Botswana (W)
Tanzania (W)Ivory Coast (W)
Ivory Coast (W)Tanzania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL31-05-242 - 2
(1 - 2)
5 - 31.993.003.500.990.50.83T
INT FRL29-05-243 - 0
(2 - 0)
4 - 11.145.809.90
OP AFW27-02-241 - 0
(0 - 0)
-
OP AFW23-02-240 - 3
(0 - 1)
4 - 63.803.451.760.78-0.750.98T
CAF WNC05-12-232 - 0
(0 - 0)
-
CAF WNC30-11-233 - 0
(1 - 0)
6 - 11.653.503.850.850.750.85T
OP AFW31-10-230 - 1
(0 - 1)
-
OP AFW26-10-232 - 0
(1 - 0)
3 - 61.553.704.900.750.751.01X
CAF WNC26-09-232 - 0
(0 - 0)
3 - 84.804.251.420.75-1.250.95X
CAF WNC22-09-232 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Tunisia (w)So sánh số liệuTanzania (w)
  • 22Tổng số ghi bàn13
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tunisia (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Tanzania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Tunisia (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Tanzania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tunisia (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Tanzania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011032
Chủ0011032
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Tunisia (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Tanzania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000010
Chủ100000010
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Tunisia (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Tanzania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0003001100
Chủ0003001100
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0002000000
Chủ0002000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Tunisia (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Tanzania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Tunisia (w)
Chấn thương
Án treo giò
Tanzania (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tunisia (w)
Đội hình ()
Dự bị
Tanzania (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tunisia (w) VS Tanzania (w) ngày 11-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues