So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.80
3.25
1.00
1.40
4.50
5.50
Live
0.85
2.25
0.95
0.95
4.25
0.85
1.17
7.00
11.00
Run
2.10
0.25
0.35
3.15
3.5
0.22
81.00
11.00
1.05
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.86
2.25
0.90
0.78
4
0.98
-
-
-
Run
1.96
0.25
0.35
1.75
3.5
0.39
20.00
4.44
1.18

Bên nào sẽ thắng?

Hutnik Krakow
ChủHòaKhách
Garbarnia Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hutnik KrakowSo Sánh Sức MạnhGarbarnia Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621398733.3%
[INT CF-] Garbarnia Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222811833.3%

Thành tích đối đầu

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
Garbarnia KrakowHutnik Krakow
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
Garbarnia KrakowHutnik Krakow
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
Garbarnia KrakowHutnik Krakow
Garbarnia KrakowHutnik Krakow
Hutnik KrakowGarbarnia Krakow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D208-04-231 - 0
(1 - 0)
5 - 7T
POL D203-09-224 - 2
(3 - 1)
4 - 6B
INT CF09-07-221 - 2
(1 - 1)
- B
POL D219-03-220 - 0
(0 - 0)
4 - 3H
INT CF15-01-224 - 3
(1 - 3)
- T
POL D215-09-211 - 1
(1 - 0)
3 - 8H
POL D224-04-212 - 0
(0 - 0)
0 - 6T
POL D224-10-202 - 1
(2 - 1)
9 - 3B
INT CF13-02-193 - 2
(1 - 2)
4 - 9B
INT CF15-07-170 - 6
(0 - 2)
3 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hutnik Krakow            
Chủ - Khách
GKS KatowiceHutnik Krakow
Hutnik KrakowSandecja Nowy Sacz
Hutnik KrakowOlimpia Grudziadz
Kotwica KolobrzegHutnik Krakow
Hutnik KrakowLech II Poznan
Olimpia ElblagHutnik Krakow
Hutnik KrakowPolonia Bytom
Sandecja Nowy SaczHutnik Krakow
Chojniczanka ChojniceHutnik Krakow
Hutnik KrakowKP Calisia Kalisz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF30-06-241 - 3
(1 - 0)
10 - 4T
INT CF21-06-242 - 3
(2 - 0)
5 - 7B
POL D225-05-241 - 2
(0 - 1)
4 - 92.283.352.72B1.040.250.78BT
POL D219-05-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5B
POL D211-05-243 - 0
(1 - 0)
4 - 61.803.353.75T0.800.51.02TT
POL D204-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
POL D227-04-244 - 1
(3 - 0)
7 - 14T
POL D220-04-240 - 1
(0 - 1)
16 - 4T
POL D213-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 4H
POL D206-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 8T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Garbarnia Krakow            
Chủ - Khách
Garbarnia KrakowKSZO Ostrowiec
Orleta Radzyn PodlaskiGarbarnia Krakow
Garbarnia KrakowPodlasie Biala Podlaska
KS WiazownicaGarbarnia Krakow
Garbarnia KrakowAvia Swidnik
Chelmianka ChelmGarbarnia Krakow
Sokol SieniawaGarbarnia Krakow
Garbarnia KrakowWislanie Jaskowice
Karpaty KrosnoGarbarnia Krakow
Garbarnia KrakowStar Starachowice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Pol L308-06-242 - 2
(0 - 0)
9 - 3
Pol L301-06-242 - 3
(1 - 1)
-
Pol L325-05-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3
Pol L319-05-245 - 1
(3 - 1)
3 - 2
Pol L315-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 52.713.502.150.82-0.250.94X
Pol L311-05-240 - 1
(0 - 1)
-
Pol L303-05-243 - 2
(1 - 1)
6 - 44.404.001.560.77-10.99T
Pol L327-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2
Pol L319-04-240 - 1
(0 - 0)
-
Pol L313-04-243 - 0
(0 - 0)
2 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Hutnik KrakowSo sánh số liệuGarbarnia Krakow
  • 18Tổng số ghi bàn16
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hutnik Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Garbarnia Krakow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Hutnik Krakow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Garbarnia Krakow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hutnik Krakow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0111033
Chủ0000000
Khách0111033
Garbarnia Krakow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Hutnik Krakow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000002
Chủ000000000
Khách010000002
Garbarnia Krakow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Hutnik Krakow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0412133110
Chủ0211101100
Khách0201032010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0301011000
Chủ0200000000
Khách0101011000
Garbarnia Krakow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010003020
Chủ0000000010
Khách0010003010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001010
Chủ0000000010
Khách0010001000
3 trận sắp tới
Hutnik Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D220-07-2024KháchGKS Jastrzebie13 ngày
POL D227-07-2024ChủSwit Szczecin20 ngày
POL D203-08-2024KháchRadunia Stezyca27 ngày
Garbarnia Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Hutnik Krakow
Chấn thương
Án treo giò
Garbarnia Krakow
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hutnik Krakow
Đội hình ()
Dự bị
Garbarnia Krakow
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hutnik Krakow VS Garbarnia Krakow ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues