Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | 3.25 2.75 2.25 3.25 2.75 2.25 |
Live | - - - - | - - - - | 3.25 2.75 2.25 3.25 2.75 2.25 |
24 0:1 | - - - - | -0.98 2 0.77 0.82 2.75 0.97 | 2.87 3.1 2.37 7 4 1.4 |
33 0:1 | - - -0.98 0 0.77 | - - - - | |
40 0:2 | 1 0 0.8 -0.91 0 0.7 | 1 2.5 0.8 1 3.5 0.8 | 7.5 4 1.36 17 9.5 1.07 |
59 1:2 | 0.67 0 -0.87 0.65 0 -0.83 | 0.97 3 0.82 1 4 0.8 | 19 10 1.06 8 3.75 1.4 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Toluca U23 Sự kiện chính Atletico San Luis U23
1
Phút
2
Diego abreu
juan lopez
80'
arturo campo del martin
sait tlaxcalteco
80'
daniel araiza
79'
76'
Oliver Enrique Pérez Zamora
75'
Fernando gonzalez
David Rodriguez
75'
diego abitia
luis guerrero
71'
luis sanchez
daniel araiza
oscar alvarado
68'
64'
sebastian gael renteria camarena
jonathan villal
Nicolas juan carrera
63'
Abraham Freyfeld
59'
57'
luis sanchez
Miguel Carreón
57'
rafael martinez
alan sandoval
55'
Diego Urtiaga
53'
Kevin Ariel·Ortega Mercado
kevin martinez
fabricio
46'
luis torres navarrete
saul vallejo
46'
40'
David Rodriguez
38'
alan sandoval
22'
jonathan villal
Nicolas juan carrera
3'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 44Tấn công36
- 7Sút không trúng0
- 1Thẻ đỏ0
- 3Thẻ vàng5
- 9Sút trúng6
- 1Penalty0
- 10Góc4
- 53TL kiểm soát bóng47
- 49Tấn công nguy hiểm20
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 4 | 8 | Bàn thắng | 12 |
5 | Bàn thua | 5 | 17 | Bàn thua | 12 |
4.67 | Phạt góc | 4.00 | 4.60 | Phạt góc | 3.70 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 4 |
Toluca U23Tỷ lệ ghi bàn thắngAtletico San Luis U23
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 20
- 20
- 0
- 20
- 40
- 0
- 20
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 20
- 0
- 20
- 20