[GER Regionalliga-] FSV luckenwalde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 9 | 4 | 0.0% |
[GER Regionalliga-] Hertha Zehlendorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
FSV luckenwalde |
Chủ - Khách |
---|
FSV luckenwaldeHertha Zehlendorf |
FSV luckenwaldeHertha Zehlendorf |
Hertha ZehlendorfFSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
INT CF | 24-07-20 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 23-07-19 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | H |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FSV luckenwalde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 31-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.54 | 4.05 | 4.45 | B | 0.96 | 1 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 8.60 | 5.70 | 1.23 | H | 0.93 | -1.75 | 0.91 | B | X |
GER Reg | 21-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 2.04 | 3.55 | 2.87 | B | 0.81 | 0.25 | 1.01 | B | X |
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | H | 0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
GER Reg | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.74 | 3.80 | 3.80 | H | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | X |
GER Reg | 26-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 7 | 2.30 | 3.60 | 2.45 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
INT CF | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.09 | 3.95 | 2.57 | B | 0.92 | 0.25 | 0.84 | B | X |
INT CF | 17-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 3.70 | 4.10 | 1.57 | B | 0.72 | -1 | 0.98 | B | X |
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 7 | 3.10 | 3.75 | 1.78 | T | 0.92 | -0.5 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%
Hertha Zehlendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.48 | 4.50 | 4.55 | 0.82 | 1 | 1.00 | X | ||
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 9 | 3.10 | 3.70 | 1.98 | 1.08 | -0.25 | 0.76 | X | ||
GER Reg | 20-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | 1.91 | 3.85 | 3.15 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
GER LS | 16-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
GER Reg | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 11 | 3.40 | 3.70 | 1.80 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | H | ||
GER Reg | 04-08-24 | 6 - 2 (5 - 2) | 5 - 2 | 1.65 | 4.30 | 3.85 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 27-07-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | 3.05 | 3.60 | 1.94 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | T | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
FSV luckenwalde |
FSV luckenwalde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 8 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-09-2024 | Khách | Hallescher FC | 4 ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Chủ | Greifswalder FC | 11 ngày |
GER Reg | 29-09-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 15-09-2024 | Chủ | Greifswalder FC | 4 ngày |
GER Reg | 22-09-2024 | Khách | Chemnitzer | 11 ngày |
GER Reg | 29-09-2024 | Chủ | VFC Plauen | 18 ngày |