[INT CF-] Parndorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Sportunion Mauer |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 13 | 66.7% |
Parndorf |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Parndorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | T | ||||||||
AUS L | 31-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | T | ||||||||
AUS L | 25-05-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 9 - 5 | T | ||||||||
AUS L | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 8 | B | ||||||||
AUS L | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
AUS L | 12-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
AUS L | 29-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
AUS L | 15-03-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 2 | T | ||||||||
AUS L | 08-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | T | ||||||||
AUS L | 02-03-24 | 7 - 1 (3 - 1) | 10 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sportunion Mauer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 11 - 1 | 1.55 | 4.50 | 3.55 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
AUS L | 15-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 6.90 | 5.40 | 1.26 | 1.01 | -1.5 | 0.75 | X | ||
AUS L | 08-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | 1.17 | 6.50 | 9.00 | 0.81 | 2 | 0.95 | T | ||
AUS L | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 12.50 | 8.00 | 1.06 | 0.77 | -2.75 | 0.93 | X | ||
AUS L | 28-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 4 - 9 | 7.30 | 5.10 | 1.27 | 0.93 | -1.5 | 0.83 | T | ||
AUS L | 25-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
AUS L | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
AUS L | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
AUS AC | 23-04-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
AUS L | 20-04-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 9 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Parndorf |
Parndorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 03-08-2024 | Chủ | Mauerwerk | 25 ngày |
AUS D3 | 09-08-2024 | Khách | ASV Siegendorf | 31 ngày |
AUS D3 | 17-08-2024 | Chủ | Traiskirchen | 39 ngày |