[INT CF-] Lafnitz |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 20 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Gyirmot SE |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 9 | 33.3% |
Lafnitz |
Chủ - Khách |
---|
Gyirmot SELafnitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-01-24 | 1 - 5 (0 - 5) | 6 - 4 | 2.27 | 3.70 | 2.44 | T | 0.81 | 0 | 0.95 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lafnitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | 1.43 | 4.60 | 4.90 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 29-06-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.04 | 8.50 | 13.50 | B | 0.82 | 2.75 | 0.88 | B | T |
AUT D2 | 25-05-24 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 2 | 1.59 | 4.30 | 3.90 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | T |
AUT D2 | 20-05-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | 5.70 | 4.65 | 1.41 | B | 0.89 | -1.25 | 0.93 | B | T |
AUT D2 | 17-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | 3.55 | 3.65 | 1.83 | B | 0.99 | -0.5 | 0.83 | B | T |
AUT D2 | 12-05-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 4 | 2.50 | 3.80 | 2.28 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | T |
AUT D2 | 03-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 2.23 | 3.65 | 2.66 | H | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | X |
AUT D2 | 26-04-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 5 - 7 | 3.65 | 3.50 | 1.78 | B | 1.04 | -0.5 | 0.78 | B | T |
AUT D2 | 19-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | 1.70 | 3.65 | 3.85 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | X |
AUT D2 | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | 2.28 | 3.60 | 2.60 | H | 0.78 | 0 | 1.04 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%
Gyirmot SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | |||||||||
HUN D2E | 19-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
HUN D2E | 28-04-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
HUN D2E | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
HUN D2E | 07-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lafnitz |
Lafnitz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 0 | 2 | 1 | 7 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 03-08-2024 | Khách | Austria Lustenau | 24 ngày |
AUT D2 | 10-08-2024 | Chủ | FC Liefering | 31 ngày |
AUT D2 | 17-08-2024 | Khách | Trenkwalder Admira Wacker | 38 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 28-07-2024 | Khách | SOROKSAR | 18 ngày |
HUN D2E | 04-08-2024 | Chủ | Mezokovesd Zsory | 25 ngày |
HUN D2E | 11-08-2024 | Khách | Csakvari TK | 32 ngày |