[INT CF-] Cray Valley Paper Mills |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Ebbsfleet United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 6 | 16.7% |
Cray Valley Paper Mills |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cray Valley Paper Mills |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 6 (1 - 4) | - | T | ||||||||
ENG RL1 | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 1 | T | ||||||||
ENG RL1 | 20-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | T | ||||||||
ENG FAT | 18-11-23 | 1 - 5 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 15-11-23 | 1 - 6 (1 - 1) | 3 - 2 | 8.30 | 5.60 | 1.25 | B | 0.88 | -1.75 | 0.94 | B | T |
ENG FAC | 05-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.10 | 7.60 | 12.50 | H | 1.00 | 2.5 | 0.82 | T | X |
ENG FAT | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 14-10-23 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
ENG FAT | 07-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Ebbsfleet United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.13 | 3.55 | 2.71 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | X | ||
ENG Conf | 16-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.11 | 3.45 | 2.81 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | X | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 1 | 2.20 | 3.70 | 2.52 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG Conf | 09-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.14 | 3.65 | 2.65 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | H | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | 2.02 | 3.70 | 2.83 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | H | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.07 | 3.45 | 2.87 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | X | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.73 | 3.45 | 2.16 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 7 | 2.35 | 3.70 | 2.35 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 12-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.04 | 3.80 | 2.74 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
ENG Conf | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 2.04 | 3.55 | 2.87 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Cray Valley Paper Mills |
Cray Valley Paper Mills |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Khách | Gateshead | 25 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Chủ | Barnet | 32 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Khách | Yeovil Town | 35 ngày |