So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.5
0.82
0.88
2.75
0.98
2.06
3.75
3.35
Live
0.89
0.25
1.00
0.95
3
0.93
2.14
3.85
3.10
Run
1.25
0.25
0.68
1.38
2.5
0.59
4.70
1.47
5.30
BET365Sớm
1.06
0.5
0.84
0.85
2.75
1.00
1.95
3.60
3.10
Live
0.92
0.25
0.92
1.00
3
0.85
2.10
3.70
3.20
Run
1.25
0.25
0.67
1.00
2.5
0.85
4.00
1.66
4.75
Mansion88Sớm
1.06
0.5
0.82
0.86
2.75
1.00
2.07
3.60
3.10
Live
0.86
0.25
1.06
0.79
2.75
1.12
2.17
3.70
3.15
Run
0.85
0
1.06
1.37
2.5
0.62
4.25
1.52
4.80
188betSớm
1.07
0.5
0.83
0.89
2.75
0.99
2.06
3.75
3.35
Live
0.97
0.25
0.95
1.00
3
0.90
2.11
3.80
3.20
Run
1.26
0.25
0.69
1.40
2.5
0.60
4.70
1.47
5.30
SbobetSớm
0.83
0.25
1.07
0.92
2.75
0.96
2.00
3.43
3.21
Live
0.86
0.25
1.06
1.04
3
0.86
2.14
3.59
3.15
Run
0.82
0
1.11
1.36
2.5
0.63
4.49
1.50
5.10

Bên nào sẽ thắng?

Ham-Kam
ChủHòaKhách
Sandefjord
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ham-KamSo Sánh Sức MạnhSandefjord
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-9] Ham-Kam
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22679242825927.3%
10244911101520.0%
12435151715733.3%
6321751150.0%
[NOR Eliteserien-14] Sandefjord
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
215793135221423.8%
11524201817745.5%
1005511175160.0%
62221111833.3%

Thành tích đối đầu

Ham-Kam            
Chủ - Khách
SandefjordHam-Kam
SandefjordHam-Kam
Ham-KamSandefjord
SandefjordHam-Kam
Ham-KamSandefjord
SandefjordHam-Kam
Ham-KamSandefjord
Ham-KamSandefjord
SandefjordHam-Kam
Ham-KamSandefjord
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D127-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 42.023.903.35T1.020.50.86TT
NOR D108-10-230 - 1
(0 - 0)
7 - 72.273.852.86T1.010.250.87TX
NOR D110-04-232 - 0
(2 - 0)
2 - 61.903.654.00T0.900.50.98TX
NOR D130-10-221 - 2
(0 - 1)
4 - 82.533.852.53T0.9400.94TT
NOR D118-04-223 - 0
(1 - 0)
13 - 52.823.552.42T1.0800.80TT
NOR AL29-09-192 - 0
(0 - 0)
5 - 31.614.004.35B0.850.751.03BX
NOR AL28-07-191 - 0
(1 - 0)
9 - 32.893.752.05T0.83-0.51.05TX
NOR AL24-08-142 - 3
(1 - 2)
3 - 510.506.501.17B1.12-1.750.77BT
NOR AL02-06-143 - 0
(0 - 0)
4 - 21.553.905.00B0.9810.90BH
NOR AL23-09-133 - 0
(1 - 0)
- 1.953.503.30T0.980.50.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ham-Kam            
Chủ - Khách
Ham-KamOdd Grenland
HaugesundHam-Kam
Ham-KamViking
Ham-KamFredrikstad
Odd GrenlandHam-Kam
Ham-KamTromso IL
SandefjordHam-Kam
Ham-KamKFUM Oslo
Ham-KamBrann
VikingHam-Kam
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D118-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 111.833.954.00T0.830.51.05TX
NOR D110-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 22.173.703.10T0.920.250.96TX
NOR D104-08-243 - 3
(0 - 1)
9 - 52.843.952.25H0.88-0.251.00BT
NOR D121-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.583.552.61B0.9300.95BX
NOR D113-07-241 - 2
(1 - 1)
6 - 72.363.602.88T1.060.250.82TT
NOR D107-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.433.452.87H1.090.250.79TX
NOR D127-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 42.023.903.35T1.020.50.86TT
INT CF21-06-243 - 2
(3 - 0)
1 - 102.133.602.68T0.970.250.85TT
NOR D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 54.304.201.72B0.97-0.750.91BH
NOR D126-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 61.534.805.20B0.8511.03BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Sandefjord            
Chủ - Khách
SandefjordStromsgodset
Sarpsborg 08Sandefjord
SandefjordHaugesund
SandefjordBodo Glimt
StromsgodsetSandefjord
SandefjordTromso IL
SandefjordHam-Kam
SandefjordFredrikstad
KFUM OsloSandefjord
Bodo GlimtSandefjord
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D109-08-242 - 2
(0 - 2)
7 - 62.354.002.680.8001.08T
NOR D104-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.924.253.400.920.50.96X
NOR D128-07-244 - 3
(3 - 1)
7 - 31.953.853.600.950.50.93T
NOR D113-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 165.004.801.551.00-10.88X
NOR D108-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 51.834.103.851.050.750.83X
NOR D103-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 32.433.452.871.090.250.79T
NOR D127-06-241 - 2
(1 - 1)
6 - 42.023.903.35T1.020.50.86TT
INT CF21-06-244 - 2
(1 - 0)
1 - 23.853.651.700.92-0.750.90T
NOR D102-06-243 - 3
(0 - 0)
9 - 22.143.753.150.890.250.99T
NOR D129-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 51.246.7010.501.0420.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Ham-KamSo sánh số liệuSandefjord
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ham-Kam
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem13XemXem68.4%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Sandefjord
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ham-Kam
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem7XemXem4XemXem8XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem77.8%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
60420.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sandefjord
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem10XemXem1XemXem7XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ham-Kam
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng773111112
Chủ4311026
Khách3420196
Sandefjord
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng47322918
Chủ22212611
Khách2511037
Chi tiết về HT/FT
Ham-Kam
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng220422025
Chủ110111013
Khách110311012
Sandefjord
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300045114
Chủ300002112
Khách000043002
Thời gian ghi bàn thắng
Ham-Kam
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3341005232
Chủ1100002121
Khách2241003111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3220004100
Chủ1100002100
Khách2120002000
Sandefjord
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1033223364
Chủ1022102252
Khách0011121112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1031220311
Chủ1020100210
Khách0011120101
3 trận sắp tới
Ham-Kam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D115-09-2024KháchBodo Glimt14 ngày
NOR D122-09-2024ChủLillestrom21 ngày
NOR D129-09-2024KháchStromsgodset28 ngày
Sandefjord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D115-09-2024ChủBrann14 ngày
NOR D122-09-2024KháchTromso IL21 ngày
NOR D129-09-2024ChủRosenborg28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ham-Kam
Chấn thương
Án treo giò
Sandefjord
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng23.8% [5]
  • [7] 31.8%Hòa33.3% [5]
  • [9] 40.9%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng0.0% [0]
  • [4] 18.2%Hòa23.8% [5]
  • [4] 18.2%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    35
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn 37.50% [3]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 12.50% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ham-Kam VS Sandefjord ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues