Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 -0.5 0.83 -0.97 -0.5 0.83 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 3.9 3.6 1.75 3.9 3.6 1.75 |
Live | -0.97 -0.5 0.83 -0.97 -0.5 0.83 | 0.93 3 0.93 0.93 3 0.93 | 3.9 3.6 1.75 3.9 3.6 1.75 |
00 0:1 | - - 1 -0.75 0.85 | - - - - | 4.5 4.33 1.55 10 6.5 1.22 |
01 0:1 | - - - - | 0.92 4 0.92 -0.98 4 0.82 | |
39 0:2 | 0.97 -0.5 0.87 0.82 -0.5 -0.98 | -0.98 3 0.82 0.9 3.75 0.95 | 13 6 1.2 34 15 1.04 |
HT 0:2 | 0.8 -0.25 -0.95 0.85 -0.25 1 | 0.85 3.5 1 0.82 3.5 -0.98 | 41 17 1.03 29 13 1.05 |
59 0:3 | 0.8 -0.25 -0.95 0.7 -0.25 -0.83 | 0.92 3.5 0.92 0.82 4.25 -0.98 | 34 13 1.05 51 26 1.01 |
64 0:4 | 0.77 -0.25 -0.91 0.85 -0.25 1 | -0.87 4.25 0.72 -0.83 5.25 0.7 | |
76 1:4 | 0.82 -0.25 -0.98 0.77 -0.25 -0.91 | 0.92 4.75 0.92 0.87 5.75 0.97 | 151 41 1 201 51 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Levanger FK Sự kiện chính Vålerenga Fotball Elite
1
Phút
4
Gabriel Andersen
Sanel Bojadzic
88'
William Fredriksen Bjeglerud
85'
77'
fasika idumba
Christian Dahle Borchgrevink
Simen Hagbo
76'
67'
Ola Kamara
Fidele Brice Ambina
67'
Stian Sjovold·Thorstensen
Muamer Brajanac
67'
Mees·Rijks
Carl Lange
William Fredriksen Bjeglerud
Daniel Pollen
67'
Simen Hagbo
Ermal Hajdari
67'
67'
Aleksander Hammer Kjelsen
Sebastian Jarl
65'
Muamer Brajanac
aadne bruseth
Jonas Pereira
60'
herman stakset
Arne Gunnes
60'
59'
Muamer Brajanac
40'
Jones El-Abdellaoui
1'
Muamer Brajanac
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Góc5
- 53Tấn công nguy hiểm68
- 76Tấn công84
- 6Sút không trúng7
- 0Thẻ đỏ0
- 6Sút trúng12
- 0Penalty0
- 1Thẻ vàng0
- 36TL kiểm soát bóng64
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 8 | 16 | Bàn thắng | 35 |
5 | Bàn thua | 1 | 12 | Bàn thua | 7 |
5.67 | Phạt góc | 5.33 | 4.60 | Phạt góc | 5.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Levanger FKTỷ lệ ghi bàn thắngVålerenga Fotball Elite
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 24
- 0
- 7
- 9
- 3
- 22
- 14
- 7
- 10
- 4
- 7
- 2
- 10
- 15
- 3
- 9
- 7
- 13
- 14
- 20