Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BI Premier League-12] Kayanza Utd |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 43 | 31 | 12 | 26.7% |
15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 15 | 24 | 9 | 40.0% |
15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 28 | 7 | 15 | 13.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 11 | 50.0% |
[BI Premier League-13] Association Sportif Inter Star |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 7 | 5 | 17 | 26 | 47 | 26 | 13 | 24.1% |
14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 23 | 14 | 13 | 28.6% |
15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 24 | 12 | 12 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
Kayanza Utd |
Chủ - Khách |
---|
Romania Inter StarKayanza Utd |
Kayanza UtdRomania Inter Star |
Romania Inter StarKayanza Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 18-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 05-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 19-11-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kayanza Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 28-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Burundi Cup | 23-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 04-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
BI PL | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 02-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 25-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 21-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 17-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Association Sportif Inter Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 1 | |||||||||
Burundi Cup | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 04-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
BI PL | 01-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 24-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 21-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 16-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kayanza Utd |
Kayanza Utd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|