So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
4.33
3.10
1.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.05
-0.5
0.77
-
-
-
4.45
3.05
1.77
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Samtredia
ChủHòaKhách
FC Kolkheti Poti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SamtrediaSo Sánh Sức MạnhFC Kolkheti Poti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6132411616.7%
[GEO Erovnuli Liga-] FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301151250.0%

Thành tích đối đầu

Samtredia            
Chủ - Khách
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamtredia
SamtrediaFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D126-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 01.703.804.05B0.900.750.92BX
GEO D106-03-241 - 1
(0 - 1)
5 - 22.543.502.37H0.9900.85HX
GEO D204-11-191 - 1
(1 - 0)
0 - 4H
GEO D230-08-193 - 0
(2 - 0)
10 - 0T
GEO D214-06-191 - 2
(0 - 0)
0 - 4T
GEO D208-04-192 - 1
(2 - 0)
8 - 21.254.906.70T0.801.50.90TX
GEO D104-11-180 - 1
(0 - 1)
3 - 3T
GEO D126-08-181 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
GEO D126-05-182 - 2
(1 - 1)
3 - 52.233.202.57H1.000.250.70TT
GEO D101-04-180 - 2
(0 - 0)
6 - 41.434.105.60B0.7710.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Samtredia            
Chủ - Khách
Gareji SagarejoSamtredia
Aragvi DushetiSamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
SamtrediaDinamo Tbilisi
Gagra TbilisiSamtredia
SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti PotiSamtredia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO C27-07-245 - 0
(3 - 0)
3 - 5B
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.433.352.27T0.9100.79TX
GEO D101-06-242 - 2
(0 - 1)
2 - 95.604.051.48H0.96-10.86BT
GEO D128-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.533.755.00H0.9810.78TX
GEO D123-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 38.604.901.28H0.88-1.50.94BX
GEO D118-05-244 - 0
(4 - 0)
4 - 01.384.306.10B0.951.250.87BT
GEO D114-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 56.004.401.37H0.86-1.250.90BX
GEO D110-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 42.173.552.79B0.940.250.90BT
GEO D102-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 6B
GEO D126-04-242 - 0
(0 - 0)
5 - 01.703.804.05B0.900.750.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

FC Kolkheti Poti            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiFC Kolkheti Poti
FC Metalurgi RustaviFC Kolkheti Poti
FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti
Dila GoriFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiTorpedo Kutaisi
FC TelaviFC Kolkheti Poti
FC Kolkheti PotiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D104-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.324.656.700.771.250.99X
GEO C28-07-242 - 3
(2 - 2)
3 - 2
GEO C20-07-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.483.754.850.9010.80X
GEO D127-05-242 - 2
(1 - 1)
3 - 72.453.302.270.9300.77T
GEO D123-05-240 - 2
(0 - 2)
7 - 01.344.856.701.011.50.81X
GEO D119-05-242 - 5
(0 - 2)
8 - 1
GEO D115-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 22.363.152.800.7601.08H
GEO D110-05-243 - 3
(0 - 2)
8 - 52.273.052.831.030.250.79T
GEO D101-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

SamtrediaSo sánh số liệuFC Kolkheti Poti
  • 5Tổng số ghi bàn17
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 18Tổng số mất bàn16
  • 1.8Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Samtredia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Kolkheti Poti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem8XemXem4XemXem3XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
9XemXem5XemXem3XemXem1XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Samtredia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
FC Kolkheti Poti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Samtredia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6420026
Chủ3210004
Khách3210022
FC Kolkheti Poti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng355201011
Chủ01320310
Khách3420071
Chi tiết về HT/FT
Samtredia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000053022
Chủ000031020
Khách000022002
FC Kolkheti Poti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111350022
Chủ000310011
Khách111040011
Thời gian ghi bàn thắng
Samtredia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0212011132
Chủ0201000112
Khách0011011020
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0211011112
Chủ0200000102
Khách0011011010
FC Kolkheti Poti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312313336
Chủ0100213335
Khách1212100001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1302212031
Chủ0100212030
Khách1202000001
3 trận sắp tới
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D117-08-2024ChủGagra Tbilisi7 ngày
GEO D124-08-2024KháchDinamo Tbilisi14 ngày
GEO D131-08-2024ChủSamgurali Tskh21 ngày
FC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D117-08-2024KháchSamgurali Tskh7 ngày
GEO D124-08-2024ChủFC Telavi14 ngày
GEO D131-08-2024KháchTorpedo Kutaisi21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Samtredia
Chấn thương
Án treo giò
FC Kolkheti Poti
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Samtredia VS FC Kolkheti Poti ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues