Emperors Cup
12-06-2024 17:00 - Wednesday
90 phút[4-4], 120 phút[4-4], phạt đền[3-1] Albirex Niigata Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
1.75
0.93
0.94
3.5
0.76
1.18
5.50
7.90
Live
0.95
2
0.87
0.85
3.25
0.95
1.16
6.20
10.50
Run
3.84
0.25
0.08
3.12
7.5
0.12
1.01
11.00
21.00
BET365Sớm
-
-
-
0.85
3
1.00
1.17
7.00
9.00
Live
0.95
2
0.90
0.88
3.25
0.98
1.18
7.50
8.50
Run
0.82
0.5
1.02
0.87
1
0.97
17.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.95
1.75
0.81
0.81
3
0.95
1.22
5.50
8.40
Live
0.97
2
0.87
0.82
3.25
1.00
1.19
5.90
8.70
Run
0.26
0
2.38
1.69
6.5
0.41
3.35
1.40
9.30
188betSớm
0.84
1.75
0.94
1.01
3.5
0.77
1.18
5.50
8.00
Live
1.01
2
0.83
0.91
3.25
0.91
1.16
6.20
10.50
Run
3.70
0.25
0.11
3.22
7.5
0.13
1.01
11.00
21.00
SbobetSớm
0.89
1.75
0.95
0.80
3.25
1.02
1.23
5.40
7.60
Live
0.92
2
0.92
0.84
3.25
0.98
1.17
6.00
9.40
Run
0.58
0
1.42
3.70
7.5
0.15
3.91
1.34
8.20

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Giravanz Kitakyushu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhGiravanz Kitakyushu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Emperor's Cup-] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131010733.3%
[JPN Emperor's Cup-] Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAlbirex Niigata
Albirex NiigataGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D204-09-210 - 0
(0 - 0)
9 - 31.464.356.00H0.8211.06TX
JPN D227-02-211 - 4
(1 - 1)
3 - 62.583.602.58T0.9400.94TT
JPN D208-11-201 - 0
(0 - 0)
4 - 71.943.453.60T0.940.50.94TX
JPN D213-09-202 - 1
(1 - 0)
2 - 62.313.302.60B0.7901.03BT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Blaublitz AkitaAlbirex Niigata
Shonan BellmareAlbirex Niigata
Albirex NiigataYokohama Marinos
Albirex NiigataUrawa Red Diamonds
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce
Albirex NiigataFC Tokyo
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D101-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 21.763.704.70T1.000.750.88TT
JPN D125-05-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.373.203.20B1.030.250.85BT
JPN LC22-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 93.203.152.04H0.78-0.51.04BX
JPN D119-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 92.423.252.51B0.9500.93BT
JPN D115-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 92.643.702.49T1.0000.88TT
JPN D111-05-242 - 4
(0 - 1)
6 - 13.103.352.33B0.86-0.251.02BT
JPN D106-05-243 - 2
(2 - 0)
6 - 41.604.005.60B1.0610.82HT
JPN D103-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 64.203.501.90H0.98-0.50.90BX
JPN D127-04-241 - 3
(0 - 1)
6 - 22.253.453.15B0.960.250.92BT
JPN D120-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.383.452.93T1.060.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Giravanz Kitakyushu            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuGainare Tottori
Institute of FitnessGiravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuYokohama SCC
AC Nagano ParceiroGiravanz Kitakyushu
Vanraure Hachinohe FCGiravanz Kitakyushu
Giravanz KitakyushuMachida Zelvia
Giravanz KitakyushuKamatamare Sanuki
Giravanz KitakyushuFC Ryukyu
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D302-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.273.102.791.040.250.78X
JE Cup26-05-240 - 3
(0 - 3)
-
JPN D318-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.063.153.200.800.251.02X
JPN D306-05-240 - 1
(0 - 1)
10 - 32.083.053.200.820.251.00X
JPN D303-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.853.103.900.850.50.97X
JPN D327-04-243 - 2
(3 - 1)
3 - 42.193.152.910.980.250.84T
JPN D321-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.403.052.670.8101.01X
JPN LC17-04-241 - 2
(0 - 0)
3 - 96.804.351.340.92-1.250.90T
JPN D314-04-241 - 1
(1 - 0)
1 - 82.362.982.770.7601.06H
JPN D310-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 102.203.152.880.990.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Albirex NiigataSo sánh số liệuGiravanz Kitakyushu
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem1XemXem6.7%XemXem13XemXem86.7%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem87.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem2XemXem7XemXem8XemXem11.8%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem1XemXem5XemXem2XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem583.3%00.0%Xem
Giravanz Kitakyushu
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Giravanz Kitakyushu
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Giravanz Kitakyushu
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Giravanz Kitakyushu
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0011100000
Chủ0000000000
Khách0011100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010000000
Chủ0000000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D116-06-2024KháchKashima Antlers4 ngày
JPN D122-06-2024ChủKawasaki Frontale10 ngày
JPN D126-06-2024KháchHiroshima Sanfrecce14 ngày
Giravanz Kitakyushu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D316-06-2024ChủNara Club4 ngày
JPN D323-06-2024KháchZweigen Kanazawa FC11 ngày
JPN D329-06-2024ChủFukushima United FC17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò
Giravanz Kitakyushu
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Albirex Niigata
Đội hình ()
Dự bị
Giravanz Kitakyushu
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Albirex Niigata VS Giravanz Kitakyushu ngày 12-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues